![]() Jevgeni Demidov 14 | |
![]() Jevgeni Demidov 27 | |
![]() Aleksander Svedovski 34 | |
![]() Ander Ott Valge 45 | |
![]() Aleksander Svedovski 53 | |
![]() Paul-Kevin Chan 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây Ida-Virumaa FC Alliance
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | 5 | 3 | 0 | 2 | -3 | 9 | T B T B T | |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B H B B T |
9 | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | H H B B B | |
10 | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại