![]() Valdrin Rashica 31 | |
![]() Rony Huhtala 86 | |
![]() (Pen) Akseli Ollila 90 | |
![]() Adam Larsson 90 |
Thống kê trận đấu IF Gnistan vs EIF
số liệu thống kê

IF Gnistan

EIF
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IF Gnistan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 50 | T H B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 13 | 47 | T B T H T |
3 | 22 | 13 | 4 | 5 | 15 | 43 | T T T T T | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 12 | 37 | B H B H T | |
5 | 22 | 9 | 4 | 9 | 0 | 31 | T H T H T | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | 2 | 30 | B T B T T |
7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 | T H T H B | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | -7 | 28 | B H T B B | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | T H T B B | |
10 | 22 | 7 | 3 | 12 | -12 | 24 | B B B T B | |
11 | 22 | 2 | 6 | 14 | -30 | 12 | B H B B B | |
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | -31 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại