Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Helsinki.
![]() Gabriel Europaeus (Kiến tạo: Tim Vaeyrynen) 28 | |
![]() Jaakko Oksanen (Kiến tạo: Agon Sadiku) 47 | |
![]() Ibrahim Cisse 50 | |
![]() Saku Heiskanen (Thay: Vertti Hänninen) 55 | |
![]() Saku Heiskanen (Thay: Vertti Haenninen) 55 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 67 | |
![]() Juhani Ojala 71 | |
![]() Didrik Hafstad (Thay: Tim Vaeyrynen) 72 | |
![]() Petteri Pennanen (Kiến tạo: Mohamed Toure) 77 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Agon Sadiku) 82 | |
![]() Oliver Gunes (Thay: Gabriel Europaeus) 85 | |
![]() Jerry Voutilainen (Thay: Petteri Pennanen) 89 | |
![]() Armend Kabashi 90+2' | |
![]() Arttu Heinonen 90+3' |
Đội hình xuất phát IF Gnistan vs KuPS
IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Gabriel Europaeus (15), Juhani Ojala (40), Armend Kabashi (28), Rachide Gnanou (24), Vertti Hänninen (19), Evgeni Bashkirov (44), Roman Eremenko (26), Edmund Arko-Mensah (12), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)
KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Niko Hämäläinen (22), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Agon Sadiku (11)


Thay người | |||
55’ | Vertti Haenninen Saku Heiskanen | 67’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Mohamed Toure |
72’ | Tim Vaeyrynen Didrik Hafstad | 82’ | Agon Sadiku Arttu Heinonen |
85’ | Gabriel Europaeus Oliver Gunes | 89’ | Petteri Pennanen Jerry Voutilainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Didrik Hafstad | Mohamed Toure | ||
Elmer Vauhkonen | Jerry Voutilainen | ||
Artur Atarah | Arttu Heinonen | ||
Elmeri Lappalainen | Eemil Tanninen | ||
Hannes Woivalin | Aatu Hakala | ||
Joel Tynkkynen | Eric Danso Boateng | ||
Benjamin Dahlstrom | Derrick Atta Agyei | ||
Saku Heiskanen | Rasmus Tikkanen | ||
Oliver Gunes | Roope Salo |
Diễn biến IF Gnistan vs KuPS
Kuopion Palloseura đang tiến lên và Mohamed Toure có cú sút, nhưng bóng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên tại Mustapekka Areena.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

Tại Mustapekka Areena, Arttu Heinonen đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Armend Kabashi (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Gnistan được Matti Roth cho hưởng quả phạt góc.
Jarkko Wiss thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Mustapekka Areena với Jerry Voutilainen thay thế Petteri Pennanen.
Matti Roth ra hiệu cho Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt.
Roman Eremenko (Gnistan) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị hậu vệ Kuopion Palloseura phá ra.
Ibrahim Cisse của Kuopion Palloseura có vẻ ổn và trở lại sân.
Jussi Leppalahti (Gnistan) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Oliver Gunes thay thế Gabriel Europaeus.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu tại Mustapekka Areena đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng chấn thương của Ibrahim Cisse.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên tại Mustapekka Areena.
Arttu Heinonen vào sân thay cho Agon Sadiku của Kuopion Palloseura.
Evgeni Bashkirov của Gnistan bứt phá tại Mustapekka Areena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Gnistan được hưởng quả phạt góc.
Matti Roth ra hiệu cho Gnistan được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IF Gnistan
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại