Ném bi cao lên phía trên cho Mariehamn ở Kuopio.
![]() Otto Ruoppi 37 | |
![]() Petteri Pennanen (Kiến tạo: Doni Arifi) 43 | |
![]() Eemil Toivonen (Thay: Daniel Enqvist) 46 | |
![]() Sebastian Dahlstroem (Thay: Niilo Kujasalo) 62 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Korede Adedoyin) 62 | |
![]() Niko Haemaelaeinen (Thay: Saku Savolainen) 68 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Jerry Voutilainen) 68 | |
![]() Muhamed Olawale (Kiến tạo: Jiri Nissinen) 72 | |
![]() Milton Jansson (Thay: Anttoni Huttunen) 75 | |
![]() Jaakko Oksanen (Thay: Petteri Pennanen) 76 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Agon Sadiku) 76 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Kiến tạo: Otto Ruoppi) 80 | |
![]() Otto Ruoppi (Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba) 83 | |
![]() Eric Boateng (Thay: Ibrahim Cisse) 86 | |
![]() Arvid Lundberg (Thay: Muhamed Olawale) 86 |
Đội hình xuất phát KuPS vs IFK Mariehamn
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Samuli Miettinen (16), Rasmus Tikkanen (32), Jerry Voutilainen (7), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Otto Ruoppi (34), Agon Sadiku (11)
IFK Mariehamn (4-5-1): Matias Riikonen (32), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Pontus Lindgren (4), Daniel Enqvist (33), Muhamed Tehe Olawale (18), Emmanuel Patut (20), Anttoni Huttunen (16), Niilo Kujasalo (6), Hugo Alexandre Santos Cardoso (10), Korede Adedoyin (7)


Thay người | |||
68’ | Saku Savolainen Niko Hämäläinen | 46’ | Daniel Enqvist Eemil Toivonen |
68’ | Jerry Voutilainen Arttu Heinonen | 62’ | Niilo Kujasalo Sebastian Dahlstrom |
76’ | Petteri Pennanen Jaakko Oksanen | 62’ | Korede Adedoyin Leo Andersson |
76’ | Agon Sadiku Mohamed Toure | 75’ | Anttoni Huttunen Milton Jansson |
86’ | Ibrahim Cisse Eric Danso Boateng | 86’ | Muhamed Olawale Arvid Lundberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Aatu Hakala | Johannes Viitala | ||
Niko Hämäläinen | Eemil Toivonen | ||
Eric Danso Boateng | Sebastian Dahlstrom | ||
Jaakko Oksanen | Leo Andersson | ||
Arttu Heinonen | Wille Nunez | ||
Eemil Tanninen | Arvid Lundberg | ||
Derrick Atta Agyei | Milton Jansson | ||
Dion Krasniqi | |||
Mohamed Toure |
Diễn biến KuPS vs IFK Mariehamn
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Kuopio.
Một quả ném bi cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Ném bi cho Kuopion Palloseura tại Savon Sanomat Areena.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kuopion Palloseura gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura.
Đội chủ nhà đã thay Ibrahim Cisse bằng Eric Danso Boateng. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Jarkko Wiss.
Arvid Lundberg vào sân thay cho Muhamed Tehe Olawale của Mariehamn.
Liệu Kuopion Palloseura có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Mariehamn không?
Chukwuemeka Emmanuel Okereke của Mariehamn đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Joslyn Luyeye-Lutumba để tạo cơ hội ghi bàn.

Tỷ số hiện tại là 4-1 ở Kuopio khi Otto Ruoppi ghi bàn cho Kuopion Palloseura.
Chukwuemeka Emmanuel Okereke của Mariehamn đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Otto Ruoppi.

Pha dứt điểm tuyệt vời của Joslyn Luyeye-Lutumba giúp Kuopion Palloseura dẫn trước 3-1.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Kontinen Joona chỉ định một quả đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.
Jarkko Wiss (Kuopion Palloseura) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jaakko Oksanen vào thay Petteri Pennanen.
Mohamed Toure vào sân thay cho Agon Sadiku của đội chủ nhà.
Niko Hamalainen vào sân thay cho Agon Sadiku bên phía đội chủ nhà.
Nhận định KuPS vs IFK Mariehamn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KuPS
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại