Franck-Landry Elle Essouma bị phạt thẻ cho đội khách.
![]() Kasper Paananen (Kiến tạo: Babacar Fati) 20 | |
![]() Olatoundji Tessilimi 25 | |
![]() Prosper Padera 28 | |
![]() Joshua Akpudje 43 | |
![]() Alenis Vargas 45 | |
![]() Constantine Edlund (Thay: Assane Seck) 46 | |
![]() Oskari Vaisto (Thay: Samuel Chukwudi) 46 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Olatoundji Tessilimi) 46 | |
![]() Markus Arsalo (Thay: Prosper Padera) 46 | |
![]() Armaan Wilson (Thay: Markus Arsalo) 55 | |
![]() (Pen) Petteri Forsell 58 | |
![]() Salim Giabo Yussif 60 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Juho Lehtiranta) 68 | |
![]() Babacar Fati 73 | |
![]() Ayo Obileye (Thay: Kelvin Pires) 74 | |
![]() Valentin Gasc 76 | |
![]() Franck Essouma (Thay: Nathaniel Tahmbi) 79 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Atomu Tanaka) 79 | |
![]() Ayo Obileye 87 |
Thống kê trận đấu SJK-J vs FC KTP

Diễn biến SJK-J vs FC KTP

Seinajoen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seinajoen được hưởng phạt góc.
Seinajoen được hưởng một quả phạt góc do Joni Hyytia trao.

Ayo Obileye (Seinajoen) đã nhận thẻ vàng từ Joni Hyytia.
Tại Seinajoki, Seinajoen đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi việt vị.
KTP Kotka thực hiện quả ném biên.
Seinajoen được hưởng quả phát bóng lên tại OmaSP Stadion.
KTP Kotka được hưởng quả phạt góc.
Nyholm Jonas thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại OmaSP Stadion với Franck-Landry Elle Essouma thay thế Nathaniel Tahmbi.
Đội khách thay Atom bằng Mitchell Glasson.
Joni Hyytia cho KTP Kotka hưởng quả ném biên ở phần sân của Seinajoen.
Liệu KTP Kotka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?
Ném biên cho Seinajoen tại sân OmaSP Stadion.
Joni Hyytia chỉ định một quả đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.

Valentin Gasc (Seinajoen) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Seinajoen được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Một pha dứt điểm tuyệt vời từ Babacar Fati giúp Seinajoen dẫn trước 3-0.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Seinajoen gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà tại Seinajoki được hưởng quả phát bóng lên.
KTP Kotka được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SJK-J vs FC KTP
SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Babacar Fati (3), Samuel Chukwudi (28), Kelvin Pires (4), Salim Giabo Yussif (6), Prosper Padera (30), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (10), Rasmus Karjalainen (7), Olatoundji Tessilimi (17), Alenis Vargas (70)
FC KTP (4-4-2): Oscar Linner (31), Felipe Aspegren (42), Joona Toivio (4), Joshua Akpudje (44), Juho Lehtiranta (14), Assan Seck (18), Aaro Toivonen (24), Nathaniel Tahmbi (6), Jani Petteri Forsell (10), Rangel (28), Atom (37)

Thay người | |||
46’ | Armaan Wilson Markus Arsalo | 46’ | Assane Seck Constantine Edlund |
46’ | Olatoundji Tessilimi Jeremiah Streng | 68’ | Juho Lehtiranta Matias Paavola |
46’ | Samuel Chukwudi Oskari Vaisto | 79’ | Atomu Tanaka Mitchell Glasson |
55’ | Markus Arsalo Armaan Wilson | 79’ | Nathaniel Tahmbi Franck Essouma |
74’ | Kelvin Pires Ayo Obileye |
Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | Jiri Koski | ||
Lauri Laine | Mitchell Glasson | ||
Elias Mastokangas | Constantine Edlund | ||
Markus Arsalo | Luca Weckstroem | ||
Armaan Wilson | Franck Essouma | ||
Jeremiah Streng | Mikko Sumusalo | ||
Oskari Vaisto | Matias Paavola | ||
Ayo Obileye | |||
Leon Vesterbacka |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK-J
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 7 | 0 | 23 | 37 | H T T H T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T H T T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 11 | 34 | T T H H T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 32 | B B T T T |
5 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T H T B T | |
6 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B B H H H |
7 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B H T B B |
8 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | H B B H T |
9 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H H H B H |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | -12 | 16 | B B H B B | |
11 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | H T B T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -22 | 14 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại