![]() John Owoeri (Kiến tạo: Robin Sid) 57 | |
![]() Talles (Thay: Henry Uzochokwu) 61 | |
![]() Henri Toivomaeki (Thay: Iiro Jaervinen) 61 | |
![]() Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Tim Vaeyrynen) 65 | |
![]() Melvin Kahnberg (Thay: Mikko Sumusalo) 73 | |
![]() Jean-Christophe Coubronne 74 | |
![]() Elmo Henriksson 77 | |
![]() Riku Sjoeroos (Thay: Robin Sid) 85 | |
![]() Joakim Latonen (Thay: Yanga Baliso) 90 | |
![]() Jiri Nissinen 90+5' |
Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs KuPS
số liệu thống kê

IFK Mariehamn

KuPS
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs KuPS
IFK Mariehamn (4-3-3): Elmo Henriksson (81), Jiri Nissinen (28), Timi Lahti (2), Jean-Christophe Coubronne (13), Mikko Sumusalo (23), Alvaro Ngamba (8), Mohammed Abubakari (6), Yanga Baliso (16), Robin Sid (17), De (9), John Owoeri (19)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Diogo Tomas (3), Taneli Haemaelaeinen (33), Anton Popovitch (14), Gabriel Bispo (19), Clinton Antwi (25), Janis Ikaunieks (10), Tim Vaeyrynen (9), Iiro Jaervinen (17)

IFK Mariehamn
4-3-3
81
Elmo Henriksson
28
Jiri Nissinen
2
Timi Lahti
13
Jean-Christophe Coubronne
23
Mikko Sumusalo
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
16
Yanga Baliso
17
Robin Sid
9
De
19
John Owoeri
17
Iiro Jaervinen
9
Tim Vaeyrynen
10
Janis Ikaunieks
25
Clinton Antwi
19
Gabriel Bispo
14
Anton Popovitch
33
Taneli Haemaelaeinen
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
15
Henry Uzochokwu
21
Johannes Kreidl

KuPS
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Mikko Sumusalo Melvin Kahnberg | 61’ | Henry Uzochokwu Talles |
85’ | Robin Sid Riku Sjoeroos | 61’ | Iiro Jaervinen Henri Toivomaeki |
90’ | Yanga Baliso Joakim Latonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Melvin Kahnberg | Samuli Miettinen | ||
Baba Mensah | Talles | ||
Joakim Latonen | Sebastian Dahlstroem | ||
Vahid Hambo | Otso Virtanen | ||
Riku Sjoeroos | Henri Toivomaeki | ||
Yann-Alexandre Fillion | Samu Koistinen | ||
Felipe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại