Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Vaasa.
![]() Didrik Hafstad (Thay: Edmund Arko-Mensah) 68 | |
![]() Oliver Pettersson (Thay: Oludare Olufunwa) 68 | |
![]() Armend Kabashi 70 | |
![]() Gabriel Europaeus 88 |
Thống kê trận đấu VPS vs IF Gnistan


Diễn biến VPS vs IF Gnistan
Tại Vaasa, Rachide Gnanou (Gnistan) đánh đầu ra ngoài.
Phạt góc được trao cho Gnistan.
Ném biên cho Gnistan tại sân Elisa Stadion.
Saku Heiskanen của Gnistan sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Gnistan ở phần sân nhà.
Vaasa được hưởng quả phạt góc do Kontinen Joona trao.
Kontinen Joona ra hiệu cho Vaasa được hưởng quả đá phạt.
Gnistan có một quả phát bóng lên.
Tại Vaasa, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Gabriel Europaeus của Gnistan bị Kontinen Joona cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Evgeni Bashkirov của Gnistan đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Vaasa thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Jesper Engstrom vào thay Pedro Justiniano.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Evgeni Bashkirov bị chấn thương.
Vaasa sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gnistan.
Vaasa được Kontinen Joona trao cho một quả phạt góc.
Liệu Vaasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gnistan không?
Ném biên cho Vaasa.
Kontinen Joona trao cho Vaasa một quả phát bóng lên.
Didrik Hafstad (Gnistan) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy không trúng đích.
Đội hình xuất phát VPS vs IF Gnistan
VPS (3-4-3): Rasmus Leislahti (77), Miika Niemi (23), Martti Haukioja (19), Pedro Justiniano (29), Alfie Cicale (7), Yassine El Ouatki (20), Prosper Ahiabu (21), Antti-Ville Raisanen (34), Nicolas Fleuriau Chateau (14), Maissa Fall (10), Olli Jakonen (11)
IF Gnistan (4-5-1): Alexandro Craninx (1), Saku Heiskanen (3), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Oludare Olufunwa (42), Joakim Latonen (10), Edmund Arko-Mensah (12), Gabriel Europaeus (15), Armend Kabashi (28), Evgeni Bashkirov (44), Tim Vayrynen (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Eino Ehrnrooth | Joel Tynkkynen | ||
Mnenie Etok | Elmer Vauhkonen | ||
Adrian Arrakoski | Artur Atarah | ||
Antonio Almen | Hannes Woivalin | ||
Kalle Huhta | Didrik Hafstad | ||
Joonas Lakkamaki | Benjamin Dahlstrom | ||
Jesper Engstrom | Oliver Pettersson | ||
Deng Madut | |||
Olavi Keturi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VPS
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 3 | 23 | B B H B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | T H T T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H H B T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -12 | 14 | T B H B T |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B H T H B | |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H H B B T |
11 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B H H B |
12 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại