![]() (Pen) Andre Reinholdsson 21 | |
![]() Fredrik Lundgren 34 | |
![]() Henry Sletsjoee 39 | |
![]() Andre Reinholdsson (Kiến tạo: Seth Hellberg) 51 | |
![]() Johan Arvidsson (Kiến tạo: Joakim Persson) 56 | |
![]() Perparim Beqaj (Kiến tạo: Johan Brannefalk) 60 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Johan Arvidsson) 71 | |
![]() Ekin Bulut (Thay: Christian Sivodedov) 74 | |
![]() Gustav Broman (Thay: Nino Osmanagic) 74 | |
![]() Max Olsson (Thay: Johan Brannefalk) 74 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg) 81 | |
![]() Eirik Asante Gayi 83 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Niklas Soederberg) 87 | |
![]() Malte Persson (Thay: Joakim Persson) 87 | |
![]() Alexander Salo 90+1' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Norrby
số liệu thống kê

IK Brage

Norrby
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Norrby
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Eirik Asante Gayi (3), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (12), Henry Sletsjoe (21), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Joakim Persson (7), Niklas Soderberg (10), Andre Reinholdsson (17)
Norrby (3-5-2): Anton Cajtoft (23), Nicklas Savolainen (8), Fredrik Lundgren (4), Alexander Salo (16), Johan Brannefalk (5), Christian Rubio Sivodedov (13), Nino Osmanagic (15), Gustav Berggren (22), Viktor Bergh (17), Perparim Beqaj (7), Anton Wede (21)

IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
3
Eirik Asante Gayi
23
Christopher Redenstrand
12
Johan Arvidsson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
7
Joakim Persson
10
Niklas Soderberg
17
Andre Reinholdsson
21
Anton Wede
7
Perparim Beqaj
17
Viktor Bergh
22
Gustav Berggren
15
Nino Osmanagic
13
Christian Rubio Sivodedov
5
Johan Brannefalk
16
Alexander Salo
4
Fredrik Lundgren
8
Nicklas Savolainen
23
Anton Cajtoft

Norrby
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Johan Arvidsson Anton Lundin | 74’ | Johan Brannefalk Max Olsson |
81’ | Seth Hellberg Jacob Stensson | 74’ | Christian Sivodedov Ekin Bulut |
87’ | Niklas Soederberg Filip Sjoberg | 74’ | Nino Osmanagic Gustav Broman |
87’ | Joakim Persson Malte Persson |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Sjoberg | Marcus Alexandersson | ||
Samouil Izountouemoi | Felix Gustafsson | ||
Roni Hajo | Melvin Andersson | ||
Anton Lundin | Pontus Eriksson | ||
Malte Persson | Max Olsson | ||
Andre Bernardini | Ekin Bulut | ||
Jacob Stensson | Gustav Broman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại