Thứ Ba, 17/06/2025
Eran Zahavi (Kiến tạo: Manor Solomon)
28
Oleg Reabciuk
45
Munas Dabbur (Kiến tạo: Eran Zahavi)
49
Danu Spataru
82
Oleg Reabciuk
85
Vadim Rata
90
Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Danu Spataru)
90

Thống kê trận đấu Israel vs Moldova

số liệu thống kê
Israel
Israel
Moldova
Moldova
52 Kiểm soát bóng 48
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 17

Diễn biến Israel vs Moldova

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

G O O O A A A L - Ion Nicolaescu đang nhắm mục tiêu!

90+1'

Thẻ vàng cho Vadim Rata.

87'

Eliazer Dasa sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Suf Podgoreanu.

85'

THẺ ĐỎ! - Oleg Reabciuk nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

82'

Thẻ vàng cho Danu Spataru.

74'

Munas Dabbur sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liel Abada.

64'

Bebras Natcho sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gadi Kinda.

63'

Cristian Dros sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danu Spataru.

49'

G O O O A A A L - Munas Dabbur đang nhắm mục tiêu!

46'

Joel Abu Hanna sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ofri Arad.

46'

Eugeniu Cociuc sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Radu Ginsari.

46'

Artiom Puntus ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ion Nicolaescu.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

Thẻ vàng cho Oleg Reabciuk.

28'

G O O O A A A L - Eran Zahavi đang nhắm mục tiêu!

11'

Maxim Potarniche sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vadim Bolohan.

Đội hình xuất phát Israel vs Moldova

Israel (4-1-4-1): Ofir Marciano (18), Eliazer Dasa (2), Iyad Abu Abaid (5), Nir Bitton (4), Sun Menachem (12), Joel Abu Hanna (20), Manor Solomon (11), Bebras Natcho (6), Dor Peretz (8), Munas Dabbur (10), Eran Zahavi (7)

Moldova (3-5-2): Cristian Avram (23), Maxim Potarniche (6), Veaceslav Posmac (5), Igor Armas (4), Ion Jardan (15), Cristian Dros (18), Vadim Rata (22), Artur Ionita (7), Oleg Reabciuk (2), Artiom Puntus (17), Eugeniu Cociuc (10)

Israel
Israel
4-1-4-1
18
Ofir Marciano
2
Eliazer Dasa
5
Iyad Abu Abaid
4
Nir Bitton
12
Sun Menachem
20
Joel Abu Hanna
11
Manor Solomon
6
Bebras Natcho
8
Dor Peretz
10
Munas Dabbur
7
Eran Zahavi
10
Eugeniu Cociuc
17
Artiom Puntus
2
Oleg Reabciuk
7
Artur Ionita
22
Vadim Rata
18
Cristian Dros
15
Ion Jardan
4
Igor Armas
5
Veaceslav Posmac
6
Maxim Potarniche
23
Cristian Avram
Moldova
Moldova
3-5-2
Thay người
0’
Itamar Nitzan
0’
Stanislav Namasco
0’
Daniel Peretz
0’
Dumitru Celeadnic
0’
Dan Leon Glazer
0’
Victor Bogaciuc
0’
Yonatan Cohen
0’
Denis Marandici
0’
Goni Naor
0’
Marius Iosipoi
0’
Shon Weissman
0’
Mihail Ghecev
0’
Eden Shamir
0’
Ioan-Calin Revenco
0’
Ofir Davidzada
0’
Corneliu Cotogoi
46’
Joel Abu Hanna
Ofri Arad
11’
Maxim Potarniche
Vadim Bolohan
63’
Bebras Natcho
Gadi Kinda
46’
Artiom Puntus
Ion Nicolaescu
74’
Munas Dabbur
Liel Abada
46’
Eugeniu Cociuc
Radu Ginsari
87’
Eliazer Dasa
Suf Podgoreanu
63’
Cristian Dros
Danu Spataru
Cầu thủ dự bị
Itamar Nitzan
Stanislav Namasco
Daniel Peretz
Dumitru Celeadnic
Dan Leon Glazer
Vadim Bolohan
Yonatan Cohen
Danu Spataru
Goni Naor
Ion Nicolaescu
Shon Weissman
Radu Ginsari
Ofri Arad
Victor Bogaciuc
Eden Shamir
Denis Marandici
Suf Podgoreanu
Marius Iosipoi
Liel Abada
Mihail Ghecev
Gadi Kinda
Ioan-Calin Revenco
Ofir Davidzada
Corneliu Cotogoi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
01/04 - 2021
13/10 - 2021
H1: 1-0

Thành tích gần đây Israel

Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X