Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Vegalta Sendai hôm nay 08-10-2023

Giải J League 2 - CN, 08/10

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

2 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 08/10/2023
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Iwabuchi
18
(Pen) Ryoma Kida
33
Ryo Arita (Thay: Reo Sugiyama)
46
Hiromu Kamada (Kiến tạo: Hiroto Yamada)
57
Takumi Mase
60
Kaina Tanimura
63
Sota Nagai (Thay: Shu Yoshizawa)
66
Yuta Goke (Thay: Kai Matsuzaki)
66
Sota Nagai
68
Yuta Goke
74
Takumi Kawamura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
76
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
80
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
80
Asahi Haga (Thay: Daiki Yamaguchi)
83
Yong-Joon Heo
84
Masahiro Sugata (Thay: Motohiko Nakajima)
90
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
90
Ewerton
90+5'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Vegalta Sendai

Iwaki FC (4-1-4-1): Toru Takagiwa (21), Eiji Miyamoto (6), Rei Ieizumi (4), Genki Egawa (35), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Reo Sugiyama (7), Hiroto Iwabuchi (19), Daiki Yamaguchi (14), Kaina Tanimura (17), Shu Yoshizawa (18)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Kazuki Nagasawa (37), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
21
Toru Takagiwa
6
Eiji Miyamoto
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
24
Yuto Yamashita
33
Yoshihiro Shimoda
7
Reo Sugiyama
19
Hiroto Iwabuchi
14
Daiki Yamaguchi
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
37
Kazuki Nagasawa
32
Hiromu Kamada
26
Kai Matsuzaki
2
Yosuke Akiyama
3
Naoya Fukumori
22
Yuta Koide
25
Takumi Mase
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Reo Sugiyama
Ryo Arita
66’
Kai Matsuzaki
Yuta Goke
66’
Shu Yoshizawa
Sota Nagai
80’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
76’
Hiroto Iwabuchi
Takumi Kawamura
80’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
83’
Daiki Yamaguchi
Asahi Haga
90’
Motohiko Nakajima
Masahiro Sugata
90’
Ryoma Kida
Manabu Saito
Cầu thủ dự bị
Takumi Kawamura
Ewerton
Sota Nagai
Koki Matsuzawa
Asahi Haga
Masahiro Sugata
Nelson Silva
Yoshiki Matsushita
Ryo Arita
Yong-jun Heo
Shuhei Shikano
Manabu Saito
Shuhei Hayami
Yuta Goke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X