Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Iwaki FC hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Uchida
19
Genki Egawa (Kiến tạo: Riku Saga)
20
Masato Nakayama
53
George Onaiwu (Thay: Foguinho)
63
Koji Hachisuka (Thay: Takumi Mase)
63
Masahiro Sugata
65
Sota Nagai (Thay: Naoki Kase)
70
Hiroto Yamada (Thay: Yuta Goke)
77
Yong-Joon Heo
77
Yong-Joon Heo (Thay: Masato Nakayama)
77
Yong-Joon Heo
78
Ryoma Kida (Thay: Ryunosuke Sagara)
83
Shuhei Hayami (Thay: Daiki Yamaguchi)
83
Keiichi Kondo (Thay: Kaina Tanimura)
86
Shuhei Hayami (Thay: Daiki Yamaguchi)
87
Reo Sugiyama (Thay: Ryo Arita)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Iwaki FC
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Iwaki FC

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Foguinho (35), Ryunosuke Sagara (14), Yasushi Endo (50), Masato Nakayama (9)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Riku Saga (8), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Genki Egawa (35), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
6
Ewerton
25
Takumi Mase
11
Yuta Goke
35
Foguinho
14
Ryunosuke Sagara
50
Yasushi Endo
9
Masato Nakayama
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
35
Genki Egawa
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
8
Riku Saga
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
63’
Takumi Mase
Koji Hachisuka
70’
Naoki Kase
Sota Nagai
63’
Foguinho
George Onaiwu
83’
Daiki Yamaguchi
Shuhei Hayami
77’
Yuta Goke
Hiroto Yamada
86’
Kaina Tanimura
Keiichi Kondo
77’
Masato Nakayama
Yong-jun Heo
90’
Ryo Arita
Reo Sugiyama
83’
Ryunosuke Sagara
Ryoma Kida
Cầu thủ dự bị
Koji Hachisuka
Shuhei Shikano
Motohiko Nakajima
Shuhei Hayami
George Onaiwu
Keiichi Kondo
Yuma Obata
Mizuki Kaburaki
Hiroto Yamada
Reo Sugiyama
Ryoma Kida
Sota Nagai
Yong-jun Heo
Yuma Tsujioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X