Thứ Bảy, 12/04/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Vegalta Sendai hôm nay 02-06-2024

Giải J League 2 - CN, 02/6

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
CN, 11:00 02/06/2024
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Takada (Kiến tạo: Yoshiki Matsushita)
6
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Naoki Kase)
46
Jun Nishikawa (Thay: Yoshihito Kondo)
46
George Onaiwu
52
Kanta Sakagishi
56
Rikuto Ishio (Thay: Takumi Mase)
60
Ryunosuke Sagara (Thay: Toya Myogan)
60
Rui Osako (Thay: Kanta Sakagishi)
62
Keita Buwanika (Thay: Kotaro Arima)
71
Yuma Kato
71
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
71
Masato Nakayama (Thay: George Onaiwu)
73
Yuto Yamashita (Thay: Yoshihiro Shimoda)
82
Yuto Uchida (Thay: Yoshiki Matsushita)
86
Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima)
86
Yuta Goke
90+3'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Vegalta Sendai

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Kanta Sakagishi (6), Yoshihiro Shimoda (40), Daiki Yamaguchi (14), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17), Yoshihito Kondo (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Ryota Takada (2), George Onaiwu (27), Yoshiki Matsushita (8), Renji Matsui (6), Toya Myogan (24), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
32
Sena Igarashi
34
Rio Omori
2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
6
Kanta Sakagishi
40
Yoshihiro Shimoda
14
Daiki Yamaguchi
10
Kotaro Arima
17
Kaina Tanimura
9
Yoshihito Kondo
7
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
24
Toya Myogan
6
Renji Matsui
8
Yoshiki Matsushita
27
George Onaiwu
2
Ryota Takada
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
25
Takumi Mase
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Yoshihito Kondo
Jun Nishikawa
60’
Takumi Mase
Rikuto Ishio
62’
Kanta Sakagishi
Rui Osako
60’
Toya Myogan
Ryunosuke Sagara
71’
Naoki Kase
Yuma Kato
73’
George Onaiwu
Masato Nakayama
71’
Kotaro Arima
Keita Buwanika
86’
Yoshiki Matsushita
Yuto Uchida
82’
Yoshihiro Shimoda
Yuto Yamashita
86’
Motohiko Nakajima
Eronildo
Cầu thủ dự bị
Yuma Kato
Yuma Obata
Kengo Tanaka
Rikuto Ishio
Jin Ikoma
Yuto Uchida
Jun Nishikawa
Hiromu Kamada
Rui Osako
Ryunosuke Sagara
Yuto Yamashita
Masato Nakayama
Keita Buwanika
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
3Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
4Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
8Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
9Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
10Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
11Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
12Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
13Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
14Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
15Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X