Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Adrian Dieguez5
  • Aurelien Nguiamba (Thay: Joao Moutinho)46
  • Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)63
  • Adrian Dieguez69
  • Kristoffer Normann Hansen (Thay: Miki)70
  • Jetmir Haliti (Thay: Adrian Dieguez)70
  • Taras Romanczuk (Thay: Nene)70
  • Chuba Akpom (Kiến tạo: Steven Berghuis)10
  • Mika Godts (Kiến tạo: Devyne Rensch)27
  • Kenneth Taylor48
  • Jorrel Hato55
  • Chuba Akpom61
  • Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor)64
  • Bertrand Traore (Thay: Carlos Forbs)64
  • (Pen) Chuba Akpom69
  • Brian Brobbey (Thay: Chuba Akpom)72
  • Anton Gaaei (Thay: Jorrel Hato)73
  • (Pen) Mika Godts79
  • Steven Bergwijn (Thay: Mika Godts)84

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Ajax

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Ajax
Ajax
40 Kiểm soát bóng 60
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Ajax

Tất cả (28)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Steven Bergwijn.

79' ANH ẤY BỎ LỠ - Mika Godts thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mika Godts thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

73'

Jorrel Hato rời sân và được thay thế bởi Anton Gaaei.

72'

Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Brian Brobbey.

70'

Nene rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.

70'

Adrian Dieguez rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.

70'

Miki rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.

69' Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

Thẻ vàng cho Adrian Dieguez.

69' G O O O A A A L - Chuba Akpom của Ajax thực hiện cú sút phạt đền!

G O O O A A A L - Chuba Akpom của Ajax thực hiện cú sút phạt đền!

64'

Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Bertrand Traore.

64'

Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.

63'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.

61' G O O O A A A L - Chuba Akpom đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chuba Akpom đã trúng đích!

61' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

55' Thẻ vàng cho Jorrel Hato.

Thẻ vàng cho Jorrel Hato.

48' Thẻ vàng cho Kenneth Taylor.

Thẻ vàng cho Kenneth Taylor.

46'

Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

27'

Devyne Rensch là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Ajax

Jagiellonia Bialystok (4-4-1-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Darko Churlinov (21), Jaroslaw Kubicki (14), Nene (8), Miky Villar (20), Jesus Imaz Balleste (11), Mohamed Lamine Diaby (9)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Carlos Borges (11), Chuba Akpom (10), Mika Godts (39)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-4-1-1
50
Slawomir Abramowicz
16
Michal Sacek
72
Mateusz Skrzypczak
17
Adrian Dieguez
44
Joao Moutinho
21
Darko Churlinov
14
Jaroslaw Kubicki
8
Nene
20
Miky Villar
11
Jesus Imaz Balleste
9
Mohamed Lamine Diaby
39
Mika Godts
10 3
Chuba Akpom
11
Carlos Borges
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
23
Steven Berghuis
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
46’
Joao Moutinho
Aurelien Nguiamba
64’
Kenneth Taylor
Branco Van den Boomen
63’
Lamine Diaby-Fadiga
Afimico Pululu
64’
Carlos Forbs
Bertrand Traoré
70’
Adrian Dieguez
Jetmir Haliti
72’
Chuba Akpom
Brian Brobbey
70’
Nene
Taras Romanczuk
73’
Jorrel Hato
Anton Gaaei
70’
Miki
Kristoffer Hansen
84’
Mika Godts
Steven Bergwijn
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Jay Gorter
Milosz Piekutowski
Diant Ramaj
Dusan Stojinovic
Anton Gaaei
Jetmir Haliti
Daniele Rugani
Pawel Olszewski
Jorthy Mokio
Szymon Stypulkowski
Dies Janse
Tomas Silva
Sivert Mannsverk
Marcin Listkowski
Branco Van den Boomen
Afimico Pululu
Steven Bergwijn
Aurelien Nguiamba
Brian Brobbey
Taras Romanczuk
Bertrand Traoré
Kristoffer Hansen
Christian Rasmussen
Tình hình lực lượng

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/08 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X