Thứ Hai, 28/04/2025
Marcel Krajewski
7
Mateusz Skrzypczak (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen)
8
Noah Diliberto
31
Jesus Imaz (Thay: Bartosz Mazurek)
46
Dusan Stojinovic
52
Jakub Sypek (Thay: Noah Diliberto)
57
Fran Alvarez (Thay: Sebastian Kerk)
57
Said Hamulic (Thay: Jakub Lukowski)
57
Miki Villar (Thay: Darko Churlinov)
61
Jaroslaw Kubicki (Thay: Taras Romanczuk)
61
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
69
Bartlomiej Pawlowski (Thay: Marek Hanousek)
69
Mateusz Zyro
70
Fabio Nunes (Thay: Lubomir Tupta)
80
Leon Flach
87
Joao Moutinho
87
Jaroslaw Kubicki
90
Juljan Shehu
90
Oskar Pietuszewski (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
90

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (28)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.

90' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

90' Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

87' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

87' Thẻ vàng cho Leon Flach.

Thẻ vàng cho Leon Flach.

80'

Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

70' Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

69'

Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.

69'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

61'

Taras Romanczuk rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

61'

Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.

57'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

57'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Fran Alvarez.

57'

Noah Diliberto rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

52' Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.

Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.

46'

Bartosz Mazurek rời sân và được thay thế bởi Jesus Imaz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

2'

Jagiellonia sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Widzew Lodz.

31' Thẻ vàng cho Noah Diliberto.

Thẻ vàng cho Noah Diliberto.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Jagiellonia Bialystok

Widzew Lodz (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Peter Therkildsen (16), Noah Diliberto (44), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Jakub Lukowski (7), Ľubomír Tupta (29), Sebastian Kerk (37)

Jagiellonia Bialystok (4-4-2): Slawomir Abramowicz (50), Tomas Silva (82), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Kristoffer Hansen (99), Taras Romanczuk (6), Leon Flach (31), Darko Churlinov (21), Bartosz Mazurek (86), Afimico Pululu (10)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-4-2
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
24
Polydefkis Volanakis
16
Peter Therkildsen
44
Noah Diliberto
25
Marek Hanousek
6
Juljan Shehu
7
Jakub Lukowski
29
Ľubomír Tupta
37
Sebastian Kerk
10
Afimico Pululu
86
Bartosz Mazurek
21
Darko Churlinov
31
Leon Flach
6
Taras Romanczuk
99
Kristoffer Hansen
44
Joao Moutinho
3
Dusan Stojinovic
72
Mateusz Skrzypczak
82
Tomas Silva
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-4-2
Thay người
57’
Sebastian Kerk
Fran Alvarez
46’
Bartosz Mazurek
Jesus Imaz Balleste
57’
Jakub Lukowski
Said Hamulic
61’
Darko Churlinov
Miki Villar
57’
Noah Diliberto
Jakub Sypek
61’
Taras Romanczuk
Jaroslaw Kubicki
69’
Marek Hanousek
Bartlomiej Pawlowski
69’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
80’
Lubomir Tupta
Fabio Nunes
90’
Kristoffer Normann Hansen
Oskar Pietuszewski
Cầu thủ dự bị
Mikolaj Bieganski
Max Stryjek
Fran Alvarez
Oskar Pietuszewski
Said Hamulic
Cezary Polak
Szymon Czyz
Miki Villar
Lirim Kastrati
Jaroslaw Kubicki
Bartlomiej Pawlowski
Dimitrios Retsos
Jakub Sypek
Jesus Imaz Balleste
Fabio Nunes
Edi Semedo
Luis Silva
Mohamed Lamine Diaby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/07 - 2022
04/02 - 2023
04/08 - 2023
11/02 - 2024
02/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan2919282859B B T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2916761555T B H T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2913881447B H T B T
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia291199442B T H B B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2912512441T B B B H
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2910514-535T T B B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin299515-1532H B T T T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
16Lechia GdanskLechia Gdansk297616-1927B T B T B
17Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
18Stal MielecStal Mielec296716-1625B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X