Chủ Nhật, 20/04/2025
Bartosz Wolski
10
Filip Luberecki
18
(Pen) Bartosz Wolski
43
Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki)
46
Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner)
57
Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye)
57
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
57
(og) Arkadiusz Najemski
70
Sebastian Kerk (Thay: Fran Alvarez)
70
Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Mathieu Scalet)
72
Jakub Labojko (Thay: Sergi Samper)
76
Fabio Nunes (Thay: Kamil Cybulski)
78
Hubert Sobol (Thay: Szymon Czyz)
78
Marcel Krajewski (Thay: Jakub Sypek)
78
Arkadiusz Najemski
80
Jakub Lukowski (Thay: Lubomir Tupta)
88

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Motor Lublin
Motor Lublin
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Motor Lublin

Tất cả (20)
88'

Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

80' Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

78'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

78'

Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

78'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

76'

Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.

72'

Mathieu Scalet đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!

V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!

70'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

70' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Arkadiusz Najemski đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Arkadiusz Najemski đưa bóng vào lưới nhà!

57'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

57'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.

57'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

46'

Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' V À A A O O O - Bartosz Wolski từ Motor Lublin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bartosz Wolski từ Motor Lublin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

18' Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

10' Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.

Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Motor Lublin

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Szymon Czyz (55), Kamil Cybulski (78), Ľubomír Tupta (29)

Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
1
Rafal Gikiewicz
16
Peter Therkildsen
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
25
Marek Hanousek
77
Jakub Sypek
10
Fran Alvarez
55
Szymon Czyz
78
Kamil Cybulski
29
Ľubomír Tupta
90
Samuel Mraz
30
Mbaye Ndiaye
11
Kaan Caliskaner
68
Bartosz Wolski
26
Michal Krol
6
Sergi Samper
24
Filip Luberecki
3
Herve Matthys
18
Arkadiusz Najemski
17
Filip Wojcik
33
Gasper Tratnik
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
70’
Fran Alvarez
Sebastian Kerk
46’
Filip Luberecki
Krystian Palacz
78’
Szymon Czyz
Hubert Sobol
57’
Mbaye Ndiaye
Piotr Ceglarz
78’
Jakub Sypek
Marcel Krajewski
57’
Kaan Caliskaner
Mathieu Scalet
78’
Kamil Cybulski
Fabio Nunes
57’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
88’
Lubomir Tupta
Jakub Lukowski
76’
Sergi Samper
Jakub Labojko
Cầu thủ dự bị
Mikolaj Bieganski
Kacper Rosa
Jakub Lukowski
Marek Bartos
Hubert Sobol
Piotr Ceglarz
Pawel Kwiatkowski
Jakub Labojko
Polydefkis Volanakis
Krystian Palacz
Sebastian Kerk
Jean-Kevin Augustin
Lirim Kastrati
Mathieu Scalet
Marcel Krajewski
Pawel Stolarski
Fabio Nunes
Bradly Van Hoeven

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2917842359T T H T B
2Lech PoznanLech Poznan2818282756T B B T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2816751755T T B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2915591750T H T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2812881344H B H T B
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia281198542B B T H B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2812412440T T B B B
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2810414-534T T T B B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin288515-1729B H B T T
15Lechia GdanskLechia Gdansk287615-1827B B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice286814-1526B T B H B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2951014-1225T T H T B
18Stal MielecStal Mielec286616-1624B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X