Chủ Nhật, 25/05/2025
Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Kaan Caliskaner)
14
Roberto Alves
30
Pedro Perotti
45+3'
Paulo Henrique (Kiến tạo: Rafael Barbosa)
47
Samuel Mraz (Kiến tạo: Herve Matthys)
53
Saad Agouzoul
56
Samuel Mraz
57
Bright Ede
59
Guilherme Zimovski (Thay: Zie Ouattara)
62
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Chico Ramos)
62
Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
63
Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner)
64
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
64
Renat Dadashov (Thay: Rafael Barbosa)
71
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
76
Michal Krol (Thay: Piotr Ceglarz)
76
Leandro (Thay: Pedro Perotti)
80
Leandro (Kiến tạo: Abdoul Fessal Tapsoba)
83
Kamil Kruk (Thay: Bright Ede)
90
Mathieu Scalet
90+5'

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Motor Lublin
Motor Lublin
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Motor Lublin

Tất cả (42)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+5' Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.

90+3'

Bright Ede rời sân và được thay thế bởi Kamil Kruk.

83'

Abdoul Fessal Tapsoba đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Leandro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leandro đã ghi bàn!

80'

Pedro Perotti rời sân và được thay thế bởi Leandro.

76'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

76'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

71'

Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

64'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

64'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

63'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

62'

Chico Ramos rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.

62'

Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Guilherme Zimovski.

59' Thẻ vàng cho Bright Ede.

Thẻ vàng cho Bright Ede.

57' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.

Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.

53'

Herve Matthys đã kiến tạo cho bàn thắng.

13'

Rafael Barbosa trở lại sân cho Radomiak Radom sau khi bị chấn thương nhẹ.

53' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Motor Lublin

Radomiak Radom (4-2-3-1): Wiktor Koptas (44), Zie Ouattara (24), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Chico Ramos (88), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafael Barbosa (19), Perotti (7)

Motor Lublin (4-5-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Herve Matthys (3), Bright Ede (42), Krystian Palacz (47), Piotr Ceglarz (77), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
44
Wiktor Koptas
24
Zie Ouattara
25
Marco Burch
5
Saad Agouzoul
23
Paulo Henrique
28
Michal Kaput
88
Chico Ramos
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
19
Rafael Barbosa
7
Perotti
90
Samuel Mraz
30
Mbaye Ndiaye
11
Kaan Caliskaner
21
Jakub Labojko
68
Bartosz Wolski
77
Piotr Ceglarz
47
Krystian Palacz
42
Bright Ede
3
Herve Matthys
17
Filip Wojcik
33
Gasper Tratnik
Motor Lublin
Motor Lublin
4-5-1
Thay người
62’
Chico Ramos
Abdoul Fessal Tapsoba
64’
Jakub Labojko
Sergi Samper
62’
Zie Ouattara
Guilherme Zimovski
64’
Kaan Caliskaner
Mathieu Scalet
63’
Michal Kaput
Jordao
76’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
71’
Rafael Barbosa
Renat Dadashov
76’
Piotr Ceglarz
Michal Krol
80’
Pedro Perotti
Leandro
90’
Bright Ede
Kamil Kruk
Cầu thủ dự bị
Maciej Kikolski
Kacper Rosa
Steve Kingue
Pawel Stolarski
Christos Donis
Kamil Kruk
Jordao
Filip Luberecki
Paulius Golubickas
Sergi Samper
Leandro
Mathieu Scalet
Abdoul Fessal Tapsoba
Michal Krol
Renat Dadashov
Bradly Van Hoeven
Guilherme Zimovski
Kacper Welniak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/07 - 2024
VĐQG Ba Lan
03/12 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X