Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Kaan Caliskaner) 14 | |
![]() Roberto Alves 30 | |
![]() Pedro Perotti 45+3' | |
![]() Paulo Henrique (Kiến tạo: Rafael Barbosa) 47 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Herve Matthys) 53 | |
![]() Saad Agouzoul 56 | |
![]() Samuel Mraz 57 | |
![]() Bright Ede 59 | |
![]() Guilherme Zimovski (Thay: Zie Ouattara) 62 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Chico Ramos) 62 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput) 63 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner) 64 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 64 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Rafael Barbosa) 71 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 76 | |
![]() Michal Krol (Thay: Piotr Ceglarz) 76 | |
![]() Leandro (Thay: Pedro Perotti) 80 | |
![]() Leandro (Kiến tạo: Abdoul Fessal Tapsoba) 83 | |
![]() Kamil Kruk (Thay: Bright Ede) 90 | |
![]() Mathieu Scalet 90+5' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Motor Lublin


Diễn biến Radomiak Radom vs Motor Lublin
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.
Bright Ede rời sân và được thay thế bởi Kamil Kruk.
Abdoul Fessal Tapsoba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leandro đã ghi bàn!
Pedro Perotti rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Chico Ramos rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Guilherme Zimovski.

Thẻ vàng cho Bright Ede.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.
Herve Matthys đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rafael Barbosa trở lại sân cho Radomiak Radom sau khi bị chấn thương nhẹ.

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Motor Lublin
Radomiak Radom (4-2-3-1): Wiktor Koptas (44), Zie Ouattara (24), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Chico Ramos (88), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafael Barbosa (19), Perotti (7)
Motor Lublin (4-5-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Herve Matthys (3), Bright Ede (42), Krystian Palacz (47), Piotr Ceglarz (77), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
62’ | Chico Ramos Abdoul Fessal Tapsoba | 64’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
62’ | Zie Ouattara Guilherme Zimovski | 64’ | Kaan Caliskaner Mathieu Scalet |
63’ | Michal Kaput Jordao | 76’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
71’ | Rafael Barbosa Renat Dadashov | 76’ | Piotr Ceglarz Michal Krol |
80’ | Pedro Perotti Leandro | 90’ | Bright Ede Kamil Kruk |
Cầu thủ dự bị | |||
Maciej Kikolski | Kacper Rosa | ||
Steve Kingue | Pawel Stolarski | ||
Christos Donis | Kamil Kruk | ||
Jordao | Filip Luberecki | ||
Paulius Golubickas | Sergi Samper | ||
Leandro | Mathieu Scalet | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Michal Krol | ||
Renat Dadashov | Bradly Van Hoeven | ||
Guilherme Zimovski | Kacper Welniak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại