Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruno Jordao 19 | |
![]() Pawel Stolarski (Kiến tạo: Samuel Mraz) 21 | |
![]() Sergi Samper 32 | |
![]() Michal Kaput 45 | |
![]() Christos Donis 58 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Kaan Caliskaner) 61 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol) 61 | |
![]() Peglow (Thay: Bruno Jordao) 63 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Michal Kaput) 63 | |
![]() Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz) 72 | |
![]() Sebastian Rudol (Thay: Arkadiusz Najemski) 72 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 72 | |
![]() Sebastian Rudol 74 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Vagner) 78 | |
![]() Luizao 90+1' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Radomiak Radom


Diễn biến Motor Lublin vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Luizao.
Vagner rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Rudol.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Peglow.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

Thẻ vàng cho Christos Donis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.
Samuel Mraz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pawel Stolarski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Radomiak Radom
Motor Lublin (4-3-2-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Michal Krol (26), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Jordao (6), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)


Thay người | |||
61’ | Kaan Caliskaner Christopher Simon | 63’ | Bruno Jordao Peglow |
61’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye | 63’ | Michal Kaput Roberto Alves |
72’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 78’ | Vagner Rafal Wolski |
72’ | Piotr Ceglarz Bradly Van Hoeven | ||
72’ | Arkadiusz Najemski Sebastian Rudol |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Jez | Wiktor Koptas | ||
Kacper Welniak | Chico Ramos | ||
Rafal Krol | Peglow | ||
Filip Wojcik | Roberto Alves | ||
Bradly Van Hoeven | Rafal Wolski | ||
Sebastian Rudol | Wu Shaocong | ||
Christopher Simon | Guilherme Zimovski | ||
Mbaye Ndiaye | Dariusz Pawlowski | ||
Krystian Palacz | Radoslaw Cielemecki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 17 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | B B T B B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại