Chủ Nhật, 18/05/2025
Bruno Jordao
19
Pawel Stolarski (Kiến tạo: Samuel Mraz)
21
Sergi Samper
32
Michal Kaput
45
Christos Donis
58
Christopher Simon (Thay: Kaan Caliskaner)
61
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
61
Peglow (Thay: Bruno Jordao)
63
Roberto Alves (Thay: Michal Kaput)
63
Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz)
72
Sebastian Rudol (Thay: Arkadiusz Najemski)
72
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
72
Sebastian Rudol
74
Rafal Wolski (Thay: Vagner)
78
Luizao
90+1'

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Radomiak Radom
Radomiak Radom
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Radomiak Radom

Tất cả (20)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Luizao.

Thẻ vàng cho Luizao.

78'

Vagner rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.

74' Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.

72'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

72'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Rudol.

72'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.

63'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

63'

Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Peglow.

61'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

61'

Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.

58' Thẻ vàng cho Christos Donis.

Thẻ vàng cho Christos Donis.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

32' Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

21'

Samuel Mraz đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Pawel Stolarski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pawel Stolarski đã ghi bàn!

19' Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

Thẻ vàng cho Bruno Jordao.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Radomiak Radom

Motor Lublin (4-3-2-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Kaan Caliskaner (11), Michal Krol (26), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Jordao (6), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-2-1
1
Kacper Rosa
28
Pawel Stolarski
39
Marek Kristian Bartos
18
Arkadiusz Najemski
24
Filip Luberecki
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
11
Kaan Caliskaner
26
Michal Krol
77
Piotr Ceglarz
90
Samuel Mraz
17
Leonardo Rocha
70
Vagner
6
Jordao
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
28
Michal Kaput
23
Paulo Henrique
8
Luizao
29
Raphael Rossi
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-1-4-1
Thay người
61’
Kaan Caliskaner
Christopher Simon
63’
Bruno Jordao
Peglow
61’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
63’
Michal Kaput
Roberto Alves
72’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
78’
Vagner
Rafal Wolski
72’
Piotr Ceglarz
Bradly Van Hoeven
72’
Arkadiusz Najemski
Sebastian Rudol
Cầu thủ dự bị
Oskar Jez
Wiktor Koptas
Kacper Welniak
Chico Ramos
Rafal Krol
Peglow
Filip Wojcik
Roberto Alves
Bradly Van Hoeven
Rafal Wolski
Sebastian Rudol
Wu Shaocong
Christopher Simon
Guilherme Zimovski
Mbaye Ndiaye
Dariusz Pawlowski
Krystian Palacz
Radoslaw Cielemecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/07 - 2024
VĐQG Ba Lan
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
2Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa3315991754B T T B T
6CracoviaCracovia33121011246B B T B B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
8Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
9Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X