Thẻ vàng cho Michal Krol.
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Filip Wojcik) 1 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Daniel Mikolajewski) 46 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner) 59 | |
![]() Rafal Adamski (Thay: Marcel Regula) 61 | |
![]() Marek Mroz (Thay: Jakub Kolan) 61 | |
![]() Mathieu Scalet 63 | |
![]() Michal Krol (Thay: Piotr Ceglarz) 69 | |
![]() Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz) 69 | |
![]() Bright Ede (Thay: Arkadiusz Najemski) 80 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 80 | |
![]() Igor Orlikowski 83 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Igor Orlikowski) 87 | |
![]() Michal Krol 90+2' |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Motor Lublin vs Zaglebie Lubin

Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

V À A A A O O O - Igor Orlikowski đã ghi bàn!
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Bright Ede.
Krystian Palacz rời sân và Filip Luberecki vào thay thế.
Piotr Ceglarz rời sân và Michal Krol vào thay thế.
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

Thẻ vàng cho Mathieu Scalet.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Daniel Mikolajewski rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Wojcik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Piotr Ceglarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Zaglebie Lubin
Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Piotr Ceglarz (77), Bartosz Wolski (68), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Marcel Regula (44), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21), Daniel Mikolajewski (80)


Thay người | |||
59’ | Kaan Caliskaner Mathieu Scalet | 46’ | Daniel Mikolajewski Adam Radwanski |
69’ | Krystian Palacz Filip Luberecki | 61’ | Jakub Kolan Marek Mroz |
69’ | Piotr Ceglarz Michal Krol | 61’ | Marcel Regula Rafal Adamski |
80’ | Jakub Labojko Sergi Samper | 87’ | Igor Orlikowski Damian Michalski |
80’ | Arkadiusz Najemski Bright Ede |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Rosa | Adam Matysek | ||
Sergi Samper | Tomasz Makowski | ||
Kacper Welniak | Marek Mroz | ||
Bradly Van Hoeven | Adam Radwanski | ||
Filip Luberecki | Bartlomiej Kludka | ||
Michal Krol | Rafal Adamski | ||
Pawel Stolarski | Damian Michalski | ||
Mathieu Scalet | Kamil Nowogonski | ||
Bright Ede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại