Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Trực tiếp kết quả Zaglebie Lubin vs Widzew Lodz hôm nay 10-05-2025
Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 10/5
Kết thúc



![]() Pawel Kwiatkowski (Thay: Juan Ibiza) 10 | |
![]() Tomasz Pienko (Kiến tạo: Marcel Regula) 27 | |
![]() Mateusz Zyro (Kiến tạo: Lubomir Tupta) 32 | |
![]() Igor Orlikowski (Kiến tạo: Kajetan Szmyt) 43 | |
![]() Kamil Cybulski (Thay: Jakub Sypek) 46 | |
![]() Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski) 61 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Marcel Regula) 62 | |
![]() Peter Therkildsen (Thay: Samuel Kozlovsky) 62 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Lubomir Tupta) 78 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Marek Hanousek) 78 | |
![]() Adam Radwanski (Thay: Kajetan Szmyt) 88 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Tomasz Pienko) 90 |
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Peter Therkildsen.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.
Marcin Kochanek ra hiệu cho một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Widzew Lodz cần phải cẩn trọng. Zaglebie Lubin có một quả ném biên tấn công.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcin Kochanek ra hiệu cho một quả ném biên của Zaglebie Lubin ở phần sân của Widzew Lodz.
Zaglebie Lubin đẩy cao đội hình qua Tomasz Pienko, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Kajetan Szmyt đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Damian Dabrowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kajetan Szmyt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Orlikowski đã ghi bàn!
V À A A O O O - Igor Orlikowski ghi bàn!
Phạt góc cho Zaglebie Lubin.
Lubomir Tupta đã kiến tạo cho bàn thắng.
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Jakub Kolan (26), Damian Dabrowski (8), Marcel Regula (44), Kajetan Szmyt (77), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Ľubomír Tupta (29), Hubert Sobol (17)
Thay người | |||
61’ | Dawid Kurminowski Rafal Adamski | 10’ | Juan Ibiza Pawel Kwiatkowski |
62’ | Marcel Regula Arkadiusz Wozniak | 46’ | Jakub Sypek Kamil Cybulski |
88’ | Kajetan Szmyt Adam Radwanski | 62’ | Samuel Kozlovsky Peter Therkildsen |
90’ | Tomasz Pienko Bartlomiej Kludka | 78’ | Lubomir Tupta Jakub Lukowski |
78’ | Marek Hanousek Sebastian Kerk |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Matys | Jan Krzywanski | ||
Damian Michalski | Luis Silva | ||
Tomasz Makowski | Jakub Lukowski | ||
Marek Mroz | Peter Therkildsen | ||
Arkadiusz Wozniak | Pawel Kwiatkowski | ||
Adam Radwanski | Sebastian Kerk | ||
Bartlomiej Kludka | Noah Diliberto | ||
Rafal Adamski | Lirim Kastrati | ||
Daniel Mikolajewski | Kamil Cybulski |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |