Thứ Hai, 19/05/2025
Juljan Shehu
2
Milosz Trojak
42
Nono
48
Luis Silva (Thay: Marcel Krajewski)
51
Dawid Blanik
54
Sebastian Kerk (Thay: Jakub Sypek)
62
Kamil Cybulski (Thay: Jakub Lukowski)
62
Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)
65
Konrad Matuszewski (Thay: Jakub Konstantyn)
65
Peter Therkildsen
68
Konstantinos Soteriou (Kiến tạo: Dawid Blanik)
69
Juljan Shehu
73
Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
74
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Milosz Trojak)
80
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
81
Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta)
82
Fabio Nunes (Thay: Fran Alvarez)
82
Szymon Czyz
90+3'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Widzew Lodz
Widzew Lodz
53 Kiểm soát bóng 47
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Widzew Lodz

Tất cả (23)
90+3' Thẻ vàng cho Szymon Czyz.

Thẻ vàng cho Szymon Czyz.

82'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

82'

Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

81'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

80'

Milosz Trojak đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

74'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

73' V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!

69'

Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.

Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.

65'

Jakub Konstantyn rời sân và được thay thế bởi Konrad Matuszewski.

65'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.

62'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.

62'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

54' Thẻ vàng cho Dawid Blanik.

Thẻ vàng cho Dawid Blanik.

51'

Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

48' Thẻ vàng cho Nono.

Thẻ vàng cho Nono.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Widzew Lodz

Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Pedro Nuno (27), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9)

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Peter Therkildsen (16), Polydefkis Volanakis (24), Samuel Kozlovsky (3), Szymon Czyz (55), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Jakub Lukowski (7), Ľubomír Tupta (29)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-2-1
87
Rafal Mamla
66
Milosz Trojak
44
Constantinos Sotiriou
5
Pau Resta
71
Wiktor Dlugosz
8
Martin Remacle
11
Nono
19
Jakub Konstantyn
27
Pedro Nuno
7
Dawid Blanik
9
Evgeniy Shikavka
29
Ľubomír Tupta
7
Jakub Lukowski
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
77
Jakub Sypek
55
Szymon Czyz
3
Samuel Kozlovsky
24
Polydefkis Volanakis
16
Peter Therkildsen
91
Marcel Krajewski
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
Thay người
65’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
51’
Marcel Krajewski
Luis Silva
65’
Jakub Konstantyn
Konrad Matuszewski
62’
Jakub Sypek
Sebastian Kerk
74’
Pedro Nuno
Shuma Nagamatsu
62’
Jakub Lukowski
Kamil Cybulski
81’
Martin Remacle
Milosz Strzebonski
82’
Lubomir Tupta
Hubert Sobol
82’
Fran Alvarez
Fabio Nunes
Cầu thủ dự bị
Xavier Dziekonski
Mikolaj Bieganski
Milosz Strzebonski
Hillary Gong
Adrian Dalmau
Lirim Kastrati
Hubert Zwozny
Sebastian Kerk
Bartlomiej Smolarczyk
Kamil Cybulski
Marcus Godinho
Hubert Sobol
Konrad Matuszewski
Pawel Kwiatkowski
Daniel Bak
Luis Silva
Shuma Nagamatsu
Fabio Nunes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
16/10 - 2021
27/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
12/11 - 2022
27/05 - 2023
22/09 - 2023
01/04 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X