Thứ Ba, 20/05/2025
Oskar Repka
44
Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Mariusz Fornalczyk)
45+1'
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Konstantinos Soteriou)
52
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
74
Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan)
74
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
81
Hubert Zwozny (Thay: Dawid Blanik)
81
Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka)
81
Bartosz Baranowicz (Thay: Konrad Gruszkowski)
82
Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
82
Oskar Repka (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
83
Wojciech Kaminski (Thay: Nono)
89
Oskar Repka
90+1'
Dawid Blanik (Kiến tạo: Wiktor Dlugosz)
90+4'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
GKS Katowice
GKS Katowice
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs GKS Katowice

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Wiktor Dlugosz đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

90+1' THẺ ĐỎ! - Oskar Repka nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Oskar Repka nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

89'

Nono rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

83'

Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

82'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

82'

Konrad Gruszkowski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Baranowicz.

81'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.

81'

Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.

81'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

74'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

74'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

52'

Konstantinos Soteriou rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Smolarczyk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Mariusz Fornalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Evgeni Shikavka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evgeni Shikavka đã ghi bàn!

44' Thẻ vàng cho Oskar Repka.

Thẻ vàng cho Oskar Repka.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs GKS Katowice

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Konrad Gruszkowski (24), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
87
Rafal Mamla
66
Milosz Trojak
44
Constantinos Sotiriou
5
Pau Resta
71
Wiktor Dlugosz
8
Martin Remacle
11
Nono
3
Konrad Matuszewski
7
Dawid Blanik
9
Evgeniy Shikavka
17
Mariusz Fornalczyk
27
Bartosz Nowak
19
Filip Szymczak
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
24
Konrad Gruszkowski
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
52’
Konstantinos Soteriou
Bartlomiej Smolarczyk
74’
Borja Galan
Mateusz Marzec
81’
Dawid Blanik
Hubert Zwozny
74’
Adrian Blad
Dawid Drachal
81’
Martin Remacle
Milosz Strzebonski
82’
Bartosz Nowak
Mateusz Mak
81’
Evgeni Shikavka
Daniel Bak
82’
Konrad Gruszkowski
Bartosz Baranowicz
89’
Nono
Wojciech Kaminski
Cầu thủ dự bị
Xavier Dziekonski
Rafal Straczek
Hubert Zwozny
Aleksander Komor
Milosz Strzebonski
Mateusz Marzec
Marcel Pieczek
Lukas Klemenz
Pedro Nuno
Mateusz Mak
Dominick Zator
Grzegorz Rogala
Wojciech Kaminski
Dawid Drachal
Bartlomiej Smolarczyk
Bartosz Baranowicz
Daniel Bak
Bartosz Jaroszek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
06/11 - 2021
14/05 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/11 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3310815-1238B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3361017-2428B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X