Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oskar Repka 44 | |
![]() Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Mariusz Fornalczyk) 45+1' | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Konstantinos Soteriou) 52 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad) 74 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan) 74 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 81 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Dawid Blanik) 81 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka) 81 | |
![]() Bartosz Baranowicz (Thay: Konrad Gruszkowski) 82 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak) 82 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Alan Czerwinski) 83 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Nono) 89 | |
![]() Oskar Repka 90+1' | |
![]() Dawid Blanik (Kiến tạo: Wiktor Dlugosz) 90+4' |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs GKS Katowice


Diễn biến Korona Kielce vs GKS Katowice
Wiktor Dlugosz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Oskar Repka nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Nono rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Alan Czerwinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Konrad Gruszkowski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Baranowicz.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Konstantinos Soteriou rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Smolarczyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mariusz Fornalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Evgeni Shikavka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oskar Repka.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs GKS Katowice
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Konrad Gruszkowski (24), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)


Thay người | |||
52’ | Konstantinos Soteriou Bartlomiej Smolarczyk | 74’ | Borja Galan Mateusz Marzec |
81’ | Dawid Blanik Hubert Zwozny | 74’ | Adrian Blad Dawid Drachal |
81’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski | 82’ | Bartosz Nowak Mateusz Mak |
81’ | Evgeni Shikavka Daniel Bak | 82’ | Konrad Gruszkowski Bartosz Baranowicz |
89’ | Nono Wojciech Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Rafal Straczek | ||
Hubert Zwozny | Aleksander Komor | ||
Milosz Strzebonski | Mateusz Marzec | ||
Marcel Pieczek | Lukas Klemenz | ||
Pedro Nuno | Mateusz Mak | ||
Dominick Zator | Grzegorz Rogala | ||
Wojciech Kaminski | Dawid Drachal | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Bartosz Baranowicz | ||
Daniel Bak | Bartosz Jaroszek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -12 | 38 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -24 | 28 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại