Thẻ vàng cho Mateusz Marzec.
![]() Oskar Repka 14 | |
![]() Patrik Waalemark 33 | |
![]() Patrik Waalemark (Kiến tạo: Antoni Kozubal) 43 | |
![]() Arkadiusz Jedrych 49 | |
![]() Marcin Wasielewski 58 | |
![]() Bartosz Nowak (Kiến tạo: Marcin Wasielewski) 59 | |
![]() Kornel Lisman (Thay: Patrik Waalemark) 59 | |
![]() Mario Gonzalez (Thay: Dino Hotic) 70 | |
![]() Alex Douglas (Thay: Wojciech Monka) 70 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Michal Gurgul) 70 | |
![]() Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan) 74 | |
![]() Mario Gonzalez (Kiến tạo: Antonio Milic) 76 | |
![]() Adam Zrelak (Thay: Mateusz Mak) 86 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad) 86 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh) 86 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski) 88 | |
![]() Antonio Milic 90+1' | |
![]() Mateusz Marzec 90+4' |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Lech Poznan


Diễn biến GKS Katowice vs Lech Poznan


Thẻ vàng cho Antonio Milic.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.
Antonio Milic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Gonzalez đã ghi bàn!
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Rasmus Carstensen.

Oskar Repka ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Stadion GKS Katowice.
Wojciech Monka rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.
Katowice được hưởng quả phạt góc do Bartosz Frankowski trao.
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Bartosz Frankowski cho Katowice hưởng quả phát bóng lên.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Antonio Milic của Lech Poznan đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Lech Poznan được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Katowice.

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!
Lech Poznan được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Lech Poznan
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Mateusz Mak (10), Bartosz Nowak (27)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Dino Hotic (21), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
74’ | Borja Galan Grzegorz Rogala | 59’ | Patrik Waalemark Kornel Lisman |
86’ | Adrian Blad Dawid Drachal | 70’ | Wojciech Monka Alex Douglas |
86’ | Mateusz Mak Adam Zrelak | 70’ | Michal Gurgul Rasmus Carstensen |
88’ | Marcin Wasielewski Mateusz Marzec | 70’ | Dino Hotic Mario Gonzalez |
86’ | Ali Gholizadeh Bryan Fiabema |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Filip Bednarek | ||
Aleksander Komor | Alex Douglas | ||
Lukas Klemenz | Maksymilian Pingot | ||
Grzegorz Rogala | Rasmus Carstensen | ||
Mateusz Marzec | Sammy Dudek | ||
Bartosz Jaroszek | Mario Gonzalez | ||
Dawid Drachal | Bryan Fiabema | ||
Sebastian Milewski | Kornel Lisman | ||
Adam Zrelak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại