Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan hôm nay 18-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 18/5

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

2 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 18/05/2025
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Oskar Repka
14
Patrik Waalemark
33
Patrik Waalemark (Kiến tạo: Antoni Kozubal)
43
Arkadiusz Jedrych
49
Marcin Wasielewski
58
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)
59
Kornel Lisman (Thay: Patrik Waalemark)
59
Mario Gonzalez (Thay: Dino Hotic)
70
Alex Douglas (Thay: Wojciech Monka)
70
Rasmus Carstensen (Thay: Michal Gurgul)
70
Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan)
74
Mario Gonzalez (Kiến tạo: Antonio Milic)
76
Adam Zrelak (Thay: Mateusz Mak)
86
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
86
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)
86
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
88
Antonio Milic
90+1'
Mateusz Marzec
90+4'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Lech Poznan

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Lech Poznan
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Lech Poznan

Tất cả (39)
90+4' Thẻ vàng cho Mateusz Marzec.

Thẻ vàng cho Mateusz Marzec.

90+1' Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

88'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

86'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

86'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

86'

Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.

76'

Antonio Milic đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Mario Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mario Gonzalez đã ghi bàn!

74'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.

70'

Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Rasmus Carstensen.

14' Oskar Repka ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Stadion GKS Katowice.

Oskar Repka ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Stadion GKS Katowice.

70'

Wojciech Monka rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.

14'

Katowice được hưởng quả phạt góc do Bartosz Frankowski trao.

70'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.

13'

Bartosz Frankowski cho Katowice hưởng quả phát bóng lên.

59'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

13'

Antonio Milic của Lech Poznan đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

59'

Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

13'

Lech Poznan được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Katowice.

59' V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

12'

Lech Poznan được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Lech Poznan

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Mateusz Mak (10), Bartosz Nowak (27)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Dino Hotic (21), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
10
Mateusz Mak
27
Bartosz Nowak
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
8
Ali Gholizadeh
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
90
Wojciech Monka
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
74’
Borja Galan
Grzegorz Rogala
59’
Patrik Waalemark
Kornel Lisman
86’
Adrian Blad
Dawid Drachal
70’
Wojciech Monka
Alex Douglas
86’
Mateusz Mak
Adam Zrelak
70’
Michal Gurgul
Rasmus Carstensen
88’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
70’
Dino Hotic
Mario Gonzalez
86’
Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Filip Bednarek
Aleksander Komor
Alex Douglas
Lukas Klemenz
Maksymilian Pingot
Grzegorz Rogala
Rasmus Carstensen
Mateusz Marzec
Sammy Dudek
Bartosz Jaroszek
Mario Gonzalez
Dawid Drachal
Bryan Fiabema
Sebastian Milewski
Kornel Lisman
Adam Zrelak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X