Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs GKS Katowice hôm nay 19-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 19/4

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

0 : 2

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-2
T7, 19:45 19/04/2025
Vòng 29 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
(og) Alex Petkov
19
Oskar Repka (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
43
Sebastian Bergier
55
Tommaso Guercio (Thay: Yegor Matsenko)
60
Piotr Samiec-Talar (Thay: Tudor Baluta)
60
Burak Ince (Thay: Jose Pozo)
60
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
64
Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski)
65
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
65
Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi)
70
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
70
Mateusz Kowalczyk
73
Lukas Klemenz
73
Dawid Kudla
77
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
86

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
GKS Katowice
GKS Katowice
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs GKS Katowice

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

77' Thẻ vàng cho Dawid Kudla.

Thẻ vàng cho Dawid Kudla.

73' Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

73' Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.

70'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

70'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.

65'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

65'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

65'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

64'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

64'

Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

60'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

60'

Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.

60'

Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

55' Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

43' V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!

19' V À A A O O O O - Alex Petkov đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O O - Alex Petkov đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs GKS Katowice

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Tudor Baluta (21), Mateusz Zukowski (22), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Sebastian Bergier (7)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
33
Yegor Matsenko
3
Serafin Szota
5
Alex Petkov
28
Marc Llinares
29
Jakub Jezierski
21
Tudor Baluta
22
Mateusz Zukowski
8
José Pozo
19
Arnau Ortiz
9
Assad Al Hamlawi
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
60’
Tudor Baluta
Piotr Samiec-Talar
64’
Sebastian Bergier
Filip Szymczak
60’
Yegor Matsenko
Tommaso Guercio
65’
Alan Czerwinski
Märten Kuusk
60’
Jose Pozo
Burak Ince
65’
Adrian Blad
Dawid Drachal
70’
Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
70’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
86’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Rafal Straczek
Lukasz Gerstenstein
Mateusz Mak
Piotr Samiec-Talar
Märten Kuusk
Aleksander Paluszek
Konrad Gruszkowski
Tommaso Guercio
Dawid Drachal
Krzysztof Kurowski
Mateusz Marzec
Burak Ince
Filip Szymczak
Simon Schierack
Bartosz Jaroszek
Henrik Udahl
Aleksander Komor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2917842359T T H T B
2Lech PoznanLech Poznan2818282756T B B T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2816751755T T B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2915591750T H T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2812881344H B H T B
6Motor LublinMotor Lublin2912710-643B T H B T
7CracoviaCracovia281198542B B T H B
8GKS KatowiceGKS Katowice2912611342B T B T T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze2812412440T T B B B
10Piast GliwicePiast Gliwice299119-138B B H T H
11Korona KielceKorona Kielce2991010-1037H B B T H
12Widzew LodzWidzew Lodz2910613-936T T T B B
13Radomiak RadomRadomiak Radom2810414-534T T T B B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin288515-1729B H B T T
15Lechia GdanskLechia Gdansk287615-1827B B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice286814-1526B T B H B
17Slask WroclawSlask Wroclaw2951014-1225T T H T B
18Stal MielecStal Mielec286616-1624B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X