Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Alex Petkov 19 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 43 | |
![]() Sebastian Bergier 55 | |
![]() Tommaso Guercio (Thay: Yegor Matsenko) 60 | |
![]() Piotr Samiec-Talar (Thay: Tudor Baluta) 60 | |
![]() Burak Ince (Thay: Jose Pozo) 60 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier) 64 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Alan Czerwinski) 65 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad) 65 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 70 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan) 70 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 73 | |
![]() Lukas Klemenz 73 | |
![]() Dawid Kudla 77 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski) 86 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs GKS Katowice


Diễn biến Slask Wroclaw vs GKS Katowice
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

Thẻ vàng cho Dawid Kudla.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!

V À A A O O O O - Alex Petkov đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs GKS Katowice
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Tudor Baluta (21), Mateusz Zukowski (22), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Sebastian Bergier (7)


Thay người | |||
60’ | Tudor Baluta Piotr Samiec-Talar | 64’ | Sebastian Bergier Filip Szymczak |
60’ | Yegor Matsenko Tommaso Guercio | 65’ | Alan Czerwinski Märten Kuusk |
60’ | Jose Pozo Burak Ince | 65’ | Adrian Blad Dawid Drachal |
70’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl | 70’ | Borja Galan Konrad Gruszkowski |
86’ | Marcin Wasielewski Mateusz Marzec |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Rafal Straczek | ||
Lukasz Gerstenstein | Mateusz Mak | ||
Piotr Samiec-Talar | Märten Kuusk | ||
Aleksander Paluszek | Konrad Gruszkowski | ||
Tommaso Guercio | Dawid Drachal | ||
Krzysztof Kurowski | Mateusz Marzec | ||
Burak Ince | Filip Szymczak | ||
Simon Schierack | Bartosz Jaroszek | ||
Henrik Udahl | Aleksander Komor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại