Burak Ince đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Mateusz Zukowski (Kiến tạo: Jose Pozo) 28 | |
![]() (og) Alex Petkov 45+5' | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: David Kristjan Olafsson) 46 | |
![]() Yegor Matsenko 49 | |
![]() Jose Pozo (Kiến tạo: Marc Llinares) 58 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Amir Al-Ammari) 60 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 66 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Otar Kakabadze) 69 | |
![]() Piotr Samiec-Talar (Thay: Mateusz Zukowski) 74 | |
![]() Benjamin Kaellman 79 | |
![]() Burak Ince (Thay: Jakub Jezierski) 85 | |
![]() Tommaso Guercio (Thay: Yegor Matsenko) 85 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo) 85 | |
![]() Patryk Sokolowski 89 | |
![]() Mauro Perkovic (Thay: Filip Rozga) 90 | |
![]() Burak Ince (Kiến tạo: Burak Ince) 90+4' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Slask Wroclaw


Diễn biến Cracovia vs Slask Wroclaw

V À A A O O O - Burak Ince đã ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Patryk Sokolowski.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.
Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Marc Llinares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Pozo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yegor Matsenko đã ghi bàn!
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Alex Petkov đưa bóng vào lưới nhà!
Jose Pozo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Zukowski đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Slask Wroclaw
Cracovia (3-4-2-1): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), David Kristjan Olafsson (19), Benjamin Kallman (9)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Petr Schwarz (17), Mateusz Zukowski (22), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)


Thay người | |||
46’ | David Kristjan Olafsson Patryk Sokolowski | 66’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl |
60’ | Amir Al-Ammari Martin Minchev | 74’ | Mateusz Zukowski Piotr Samiec-Talar |
69’ | Otar Kakabadze Patryk Janasik | 85’ | Jose Pozo Tudor Baluta |
90’ | Filip Rozga Mauro Perkovic | 85’ | Jakub Jezierski Burak Ince |
85’ | Yegor Matsenko Tommaso Guercio |
Cầu thủ dự bị | |||
Mick Van Buren | Tomasz Loska | ||
Henrich Ravas | Lukasz Gerstenstein | ||
Mauro Perkovic | Piotr Samiec-Talar | ||
Patryk Sokolowski | Krzysztof Kurowski | ||
Oskar Wojcik | Tudor Baluta | ||
Fabian Bzdyl | Sylvester Jasper | ||
Martin Minchev | Henrik Udahl | ||
Andreas Skovgaard | Burak Ince | ||
Patryk Janasik | Tommaso Guercio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại