Thứ Hai, 19/05/2025
Maerten Kuusk
2
Mauro Perkovic
18
Amir Al-Ammari (Kiến tạo: Otar Kakabadze)
36
Adrian Blad (Thay: Bartosz Nowak)
70
Mateusz Marzec (Thay: Dawid Drachal)
70
Mick Van Buren (Thay: Martin Minchev)
71
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
71
Oskar Repka (Kiến tạo: Alan Czerwinski)
78
Kacper Smiglewski (Thay: Mauro Perkovic)
86
Mateusz Mak (Thay: Filip Szymczak)
90

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Cracovia

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Cracovia
Cracovia
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Cracovia

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

86'

Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

78'

Alan Czerwinski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!

71'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

71'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

70'

Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

70'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Otar Kakabadze đã kiến tạo cho bàn thắng này.

36' V À A A O O O - Amir Al-Ammari đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amir Al-Ammari đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

2' V À A A O O O - Maerten Kuusk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maerten Kuusk đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Cracovia

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Dawid Drachal (18), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
18
Dawid Drachal
19
Filip Szymczak
27
Bartosz Nowak
10
Martin Minchev
9
Benjamin Kallman
63
Filip Rozga
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
70’
Bartosz Nowak
Adrian Blad
71’
Martin Minchev
Mick Van Buren
70’
Dawid Drachal
Mateusz Marzec
71’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
90’
Filip Szymczak
Mateusz Mak
86’
Mauro Perkovic
Kacper Smiglewski
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Sebastian Madejski
Lukas Klemenz
Mick Van Buren
Mateusz Mak
Bartosz Biedrzycki
Adrian Blad
Kacper Smiglewski
Aleksander Komor
Fabian Bzdyl
Grzegorz Rogala
Jakub Jugas
Mateusz Marzec
Oskar Wojcik
Sebastian Milewski
Patryk Janasik
Konrad Gruszkowski
Patryk Sokolowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/01 - 2021
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X