Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maerten Kuusk 2 | |
![]() Mauro Perkovic 18 | |
![]() Amir Al-Ammari (Kiến tạo: Otar Kakabadze) 36 | |
![]() Adrian Blad (Thay: Bartosz Nowak) 70 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Dawid Drachal) 70 | |
![]() Mick Van Buren (Thay: Martin Minchev) 71 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 71 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Alan Czerwinski) 78 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Mauro Perkovic) 86 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Filip Szymczak) 90 |
Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Cracovia


Diễn biến GKS Katowice vs Cracovia
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.
Alan Czerwinski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Otar Kakabadze đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Amir Al-Ammari đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

V À A A O O O - Maerten Kuusk đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Cracovia
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Dawid Drachal (18), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)


Thay người | |||
70’ | Bartosz Nowak Adrian Blad | 71’ | Martin Minchev Mick Van Buren |
70’ | Dawid Drachal Mateusz Marzec | 71’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki |
90’ | Filip Szymczak Mateusz Mak | 86’ | Mauro Perkovic Kacper Smiglewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Straczek | Sebastian Madejski | ||
Lukas Klemenz | Mick Van Buren | ||
Mateusz Mak | Bartosz Biedrzycki | ||
Adrian Blad | Kacper Smiglewski | ||
Aleksander Komor | Fabian Bzdyl | ||
Grzegorz Rogala | Jakub Jugas | ||
Mateusz Marzec | Oskar Wojcik | ||
Sebastian Milewski | Patryk Janasik | ||
Konrad Gruszkowski | Patryk Sokolowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GKS Katowice
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại