Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs GKS Katowice hôm nay 09-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 09/11

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

3 : 4

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 1-2
T7, 20:45 09/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Mateusz Mak
15
Sebastian Bergier (Thay: Adam Zrelak)
28
Patryk Sokolowski
29
Mateusz Mak
39
Mikkel Maigaard
45+3'
Lukas Klemenz
50
Sebastian Bergier
52
Mick van Buren (Thay: Filip Rozga)
60
Adrian Blad (Kiến tạo: Oskar Repka)
62
Mikkel Maigaard
70
Amir Al-Ammari (Thay: Jakub Jugas)
72
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
72
Mateusz Bochnak (Thay: Patryk Sokolowski)
81
Mateusz Mak
82
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Mak)
83
Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan)
90
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Bartosz Biedrzycki)
90+3'
Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
90+7'
Henrich Ravas
90+8'
Arttu Hoskonen
90+10'
Amir Al-Ammari
90+10'
Adrian Blad
90+10'

Thống kê trận đấu Cracovia vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
GKS Katowice
GKS Katowice
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs GKS Katowice

Tất cả (29)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Adrian Blad.

Thẻ vàng cho Adrian Blad.

90+10' Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

90+10' Thẻ vàng cho Arttu Hoskonen.

Thẻ vàng cho Arttu Hoskonen.

90+8' Thẻ vàng cho Henrich Ravas.

Thẻ vàng cho Henrich Ravas.

90+7'

Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!

90+4'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

90+3'

Bartosz Biedrzycki đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

83'

Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

82' Thẻ vàng cho Mateusz Mak.

Thẻ vàng cho Mateusz Mak.

81'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

72'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

72'

Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

70' V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

62'

Oskar Repka đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Adrian Blad đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Blad đã ghi bàn!

60'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

52' Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

50' Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.

Đội hình xuất phát Cracovia vs GKS Katowice

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Andreas Skovgaard (3), Arttu Hoskonen (22), Jakub Jugas (24), David Kristjan Olafsson (19), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9), Ajdin Hasic (14)

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Mateusz Mak (10)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
27
Henrich Ravas
3
Andreas Skovgaard
22
Arttu Hoskonen
24
Jakub Jugas
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
88
Patryk Sokolowski
25
Otar Kakabadze
18
Filip Rozga
9
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
10
Mateusz Mak
99
Adam Zrelak
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
23
Marcin Wasielewski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
60’
Filip Rozga
Mick Van Buren
28’
Adam Zrelak
Sebastian Bergier
72’
Jakub Jugas
Amir Al-Ammari
83’
Mateusz Mak
Sebastian Milewski
72’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
90’
Borja Galan
Mateusz Marzec
81’
Patryk Sokolowski
Mateusz Bochnak
Cầu thủ dự bị
Sebastian Madejski
Rafal Straczek
Amir Al-Ammari
Sebastian Bergier
Mick Van Buren
Bartosz Jaroszek
Jani Atanasov
Mateusz Marzec
Bartosz Biedrzycki
Bartosz Baranowicz
Mateusz Bochnak
Sebastian Milewski
Fabian Bzdyl
Lukasz Trepka
Patryk Janasik
Alan Brod
Jakub Antczak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
20/01 - 2021
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3310815-1238B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3361017-2428B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X