Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateusz Mak 15 | |
![]() Sebastian Bergier (Thay: Adam Zrelak) 28 | |
![]() Patryk Sokolowski 29 | |
![]() Mateusz Mak 39 | |
![]() Mikkel Maigaard 45+3' | |
![]() Lukas Klemenz 50 | |
![]() Sebastian Bergier 52 | |
![]() Mick van Buren (Thay: Filip Rozga) 60 | |
![]() Adrian Blad (Kiến tạo: Oskar Repka) 62 | |
![]() Mikkel Maigaard 70 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Jakub Jugas) 72 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 72 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Patryk Sokolowski) 81 | |
![]() Mateusz Mak 82 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Mak) 83 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Borja Galan) 90 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Bartosz Biedrzycki) 90+3' | |
![]() Marcin Wasielewski (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk) 90+7' | |
![]() Henrich Ravas 90+8' | |
![]() Arttu Hoskonen 90+10' | |
![]() Amir Al-Ammari 90+10' | |
![]() Adrian Blad 90+10' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs GKS Katowice


Diễn biến Cracovia vs GKS Katowice

Thẻ vàng cho Adrian Blad.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Arttu Hoskonen.

Thẻ vàng cho Henrich Ravas.
Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcin Wasielewski đã ghi bàn!
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Bartosz Biedrzycki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

Thẻ vàng cho Mateusz Mak.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!
Oskar Repka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Blad đã ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

Thẻ vàng cho Sebastian Bergier.

Thẻ vàng cho Lukas Klemenz.
Đội hình xuất phát Cracovia vs GKS Katowice
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Andreas Skovgaard (3), Arttu Hoskonen (22), Jakub Jugas (24), David Kristjan Olafsson (19), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9), Ajdin Hasic (14)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Adam Zrelak (99), Mateusz Mak (10)


Thay người | |||
60’ | Filip Rozga Mick Van Buren | 28’ | Adam Zrelak Sebastian Bergier |
72’ | Jakub Jugas Amir Al-Ammari | 83’ | Mateusz Mak Sebastian Milewski |
72’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki | 90’ | Borja Galan Mateusz Marzec |
81’ | Patryk Sokolowski Mateusz Bochnak |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Madejski | Rafal Straczek | ||
Amir Al-Ammari | Sebastian Bergier | ||
Mick Van Buren | Bartosz Jaroszek | ||
Jani Atanasov | Mateusz Marzec | ||
Bartosz Biedrzycki | Bartosz Baranowicz | ||
Mateusz Bochnak | Sebastian Milewski | ||
Fabian Bzdyl | Lukasz Trepka | ||
Patryk Janasik | Alan Brod | ||
Jakub Antczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -12 | 38 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -24 | 28 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại