Chủ Nhật, 25/05/2025
Ajdin Hasic (Kiến tạo: Virgil Ghita)
27
Mauro Perkovic (Kiến tạo: Amir Al-Ammari)
42
Marcel Regula (Thay: Dawid Kurminowski)
46
Bartlomiej Kludka (Thay: Jakub Kolan)
46
Damian Dabrowski (Kiến tạo: Marcel Regula)
47
Josip Corluka
58
Mick van Buren (Thay: Benjamin Kaellman)
63
Amir Al-Ammari
74
Filip Rozga
78
Bartosz Biedrzycki (Thay: Filip Rozga)
80
Patryk Sokolowski (Thay: Amir Al-Ammari)
80
Kamil Nowogonski (Thay: Igor Orlikowski)
86
Marek Mroz (Thay: Adam Radwanski)
86
Martin Minchev (Thay: Ajdin Hasic)
90

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Cracovia

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Cracovia
Cracovia
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Cracovia

Tất cả (50)
22'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

21'

Ném biên cho Cracovia Krakow ở phần sân nhà.

21'

Lukasz Karski cho Zaglebie Lubin hưởng quả phát bóng lên.

21'

Amir Al-Ammari của Cracovia Krakow thoát xuống tại Stadion Zaglebia. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

21'

Lukasz Karski ra hiệu cho Cracovia Krakow được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Zaglebie Lubin.

20'

Liệu Cracovia Krakow có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Zaglebie Lubin?

20'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

19'

Bóng an toàn khi Cracovia Krakow được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

18'

Lukasz Karski ra hiệu cho một quả ném biên cho Cracovia Krakow ở phần sân của Zaglebie Lubin.

16'

Tomasz Pienko của Zaglebie Lubin tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+1'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

15'

Ném biên cho Cracovia Krakow ở phần sân của Zaglebie Lubin.

86'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.

15'

Cracovia Krakow được Lukasz Karski trao cho một quả phạt góc.

86'

Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Nowogonski.

14'

Lukasz Karski ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cracovia Krakow ở phần sân nhà.

80'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.

13'

Zaglebie Lubin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

12'

Zaglebie Lubin được hưởng phát bóng lên tại Stadion Zaglebia.

78' Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Cracovia

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9), Ajdin Hasic (14)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
1
Jasmin Buric
31
Igor Orlikowski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
16
Josip Corluka
8
Damian Dabrowski
26
Jakub Kolan
77
Kajetan Szmyt
18
Adam Radwanski
21
Tomasz Pienko
90
Dawid Kurminowski
14
Ajdin Hasic
9
Benjamin Kallman
18
Filip Rozga
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
46’
Jakub Kolan
Bartlomiej Kludka
63’
Benjamin Kaellman
Mick Van Buren
46’
Dawid Kurminowski
Marcel Regula
80’
Filip Rozga
Bartosz Biedrzycki
86’
Adam Radwanski
Marek Mroz
80’
Amir Al-Ammari
Patryk Sokolowski
86’
Igor Orlikowski
Kamil Nowogonski
90’
Ajdin Hasic
Martin Minchev
Cầu thủ dự bị
Adam Matysek
Jakub Burek
Damian Michalski
Mick Van Buren
Tomasz Makowski
Martin Minchev
Marek Mroz
Bartosz Biedrzycki
Bartlomiej Kludka
Kacper Smiglewski
Marcin Listkowski
Jakub Jugas
Kamil Nowogonski
Fabian Bzdyl
Marcel Regula
Oskar Wojcik
Daniel Mikolajewski
Patryk Sokolowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
24/10 - 2021
18/04 - 2022
30/10 - 2022
13/05 - 2023
11/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
02/11 - 2023
VĐQG Ba Lan
18/02 - 2024
30/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X