Thẻ vàng cho Marvin Senger.
![]() Jakub Kolan 8 | |
![]() Dawid Kurminowski (Kiến tạo: Adam Radwanski) 27 | |
![]() Kajetan Szmyt 34 | |
![]() Michal Nalepa 43 | |
![]() Tomasz Makowski (Thay: Jakub Kolan) 45 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Dawid Kurminowski) 46 | |
![]() Adam Radwanski 54 | |
![]() Alvis Jaunzems (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski) 55 | |
![]() Maciej Domanski (Thay: Damian Kadzior) 55 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski) 55 | |
![]() Rafal Adamski (Thay: Adam Radwanski) 59 | |
![]() Robert Dadok (Kiến tạo: Krzysztof Wolkowicz) 65 | |
![]() (og) Jakub Madrzyk 66 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski) 75 | |
![]() Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 75 | |
![]() Marvin Senger (Thay: Piotr Wlazlo) 81 | |
![]() Marvin Senger 83 |
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Jakub Kolan (26), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Karol Knap (20), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Damian Kadzior (92)


Thay người | |||
45’ | Jakub Kolan Tomasz Makowski | 55’ | Fryderyk Gerbowski Robert Dadok |
46’ | Dawid Kurminowski Bartlomiej Kludka | 55’ | Damian Kadzior Maciej Domanski |
59’ | Adam Radwanski Rafal Adamski | 75’ | Lukasz Wolsztynski Ravve Assayag |
75’ | Krzysztof Wolkowicz Krystian Getinger | ||
81’ | Piotr Wlazlo Marvin Senger |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Konrad Jalocha | ||
Marcin Listkowski | Marvin Senger | ||
Kamil Sochan | Ravve Assayag | ||
Tomasz Makowski | Sergiy Krykun | ||
Damian Michalski | Robert Dadok | ||
Marek Mroz | Maciej Domanski | ||
Bartlomiej Kludka | Pyry Petteri Hannola | ||
Arkadiusz Wozniak | Adrian Bukowski | ||
Rafal Adamski | Krystian Getinger |
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Stal Mielec

Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Marvin Senger.
Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Krystian Getinger.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jakub Madrzyk đã đưa bóng vào lưới nhà!
Krzysztof Wolkowicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Dadok đã ghi bàn!
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.
Lukasz Wolsztynski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alvis Jaunzems đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.
Adam Radwanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Kurminowski đã ghi bàn!
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại