Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Guillaumier (Kiến tạo: Mateusz Matras) 5 | |
![]() Konrad Stepien 20 | |
![]() Mateusz Matras 25 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 37 | |
![]() Jakub Stec (Thay: Roman Yakuba) 46 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Konrad Stepien) 46 | |
![]() Hubert Tomalski (Thay: Jakub Serafin) 46 | |
![]() German Barkovsky 51 | |
![]() Jakub Stec 53 | |
![]() Dawid Abramowicz 56 | |
![]() Karol Knap 59 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Michal Siplak) 67 | |
![]() Jani Atanasov 70 | |
![]() Serhij Krykun (Thay: Fryderyk Gerbowski) 71 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Lukasz Wolsztynski) 88 | |
![]() Maciej Domanski (Thay: Ivan Cavaleiro) 88 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Antoni Klimek) 90 |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Serhij Krykun.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Piotr Wlazlo đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Jani Atanasov đã ghi bàn!
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

Thẻ vàng cho Karol Knap.

Thẻ vàng cho Dawid Abramowicz.

Thẻ vàng cho Jakub Stec.

V À A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Konrad Stepien rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.
Roman Yakuba rời sân và được thay thế bởi Jakub Stec.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mateusz Matras đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.

Thẻ vàng cho Konrad Stepien.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Stal Mielec
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Michal Perchel (31), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Konrad Stepien (5), Antoni Klimek (7), Jani Atanasov (6), Dawid Abramowicz (33), German Barkovsky (63)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Mateusz Matras (21), Adrian Bukowski (33), Karol Knap (20), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Ivan Cavaleiro (14)


Thay người | |||
46’ | Jakub Serafin Hubert Tomalski | 71’ | Fryderyk Gerbowski Sergiy Krykun |
46’ | Konrad Stepien Mateusz Cholewiak | 88’ | Lukasz Wolsztynski Robert Dadok |
46’ | Roman Yakuba Jakub Stec | 88’ | Ivan Cavaleiro Maciej Domanski |
67’ | Michal Siplak Ioan-Calin Revenco | ||
90’ | Antoni Klimek Mateusz Radecki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kewin Komar | Konrad Jalocha | ||
Mateusz Stepien | Jean-David Beauguel | ||
Jakov Blagaic | Robert Dadok | ||
Hubert Tomalski | Maciej Domanski | ||
Mateusz Radecki | Krystian Getinger | ||
Rok Kidric | Pyry Petteri Hannola | ||
Mateusz Cholewiak | Damian Kadzior | ||
Jakub Stec | Sergiy Krykun | ||
Ioan-Calin Revenco | Natan Niedzwiedz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại