Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roman Yakuba 20 | |
![]() Bert Esselink 27 | |
![]() Artur Craciun 57 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun) 62 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Lukasz Wolsztynski) 62 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Robert Dadok) 67 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Lukasz Solowiej) 73 | |
![]() Konrad Stepien (Thay: Mateusz Stepien) 73 | |
![]() Wojciech Hajda (Thay: Jakub Serafin) 73 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Robert Dadok) 74 | |
![]() Petros Bagalianis (Thay: Alvis Jaunzems) 82 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Robert Dadok) 87 | |
![]() Karol Knap (Thay: Dawid Tkacz) 87 | |
![]() Hubert Tomalski (Thay: Mateusz Cholewiak) 89 | |
![]() Michal Walski (Thay: Piotr Mrozinski) 89 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Hubert Tomalski.
Dawid Tkacz rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Petros Bagalianis.
Robert Dadok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Wojciech Hajda.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Konrad Stepien.
Lukasz Solowiej rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Robert Dadok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Shkurin đã ghi bàn!
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

Thẻ vàng cho Artur Craciun.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Dawid Tkacz (19), Matthew Guillaumier (6), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44), Lukasz Wolsztynski (25)
Puszcza Niepolomice (3-4-2-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Roman Yakuba (3), Mateusz Stepien (12), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Cholewiak (11), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
62’ | Lukasz Wolsztynski Ilia Shkurin | 73’ | Mateusz Stepien Konrad Stepien |
62’ | Serhij Krykun Ravve Assayag | 73’ | Jakub Serafin Wojciech Hajda |
82’ | Alvis Jaunzems Petros Bagalianis | 73’ | Lukasz Solowiej Jakov Blagaic |
87’ | Robert Dadok Fryderyk Gerbowski | 89’ | Mateusz Cholewiak Hubert Tomalski |
87’ | Dawid Tkacz Karol Knap | 89’ | Piotr Mrozinski Michal Walski |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Michal Perchel | ||
Kamil Pajnowski | Konrad Stepien | ||
Krzysztof Wolkowicz | Hubert Tomalski | ||
Petros Bagalianis | Mateusz Radecki | ||
Fryderyk Gerbowski | Michal Walski | ||
Karol Knap | Wojciech Hajda | ||
Koki Hinokio | Jakov Blagaic | ||
Ilia Shkurin | Krystian Okoniewski | ||
Ravve Assayag | Rok Kidric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại