Chủ Nhật, 25/05/2025
(VAR check)
37
(Pen) Lukasz Wolsztynski
57
Marc Gual (Thay: Ilya Shkurin)
59
Tomas Pekhart (Thay: Claude Goncalves)
60
Marc Gual (Thay: Ilia Shkurin)
60
Tomas Pekhart (Kiến tạo: Marc Gual)
64
Lukasz Wolsztynski
71
Bert Esselink (Thay: Piotr Wlazlo)
72
Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski)
72
Damian Kadzior (Thay: Lukasz Wolsztynski)
72
Mateusz Matras (Kiến tạo: Karol Knap)
77
Pawel Wszolek (Kiến tạo: Juergen Elitim)
79
Dawid Tkacz (Thay: Karol Knap)
83
Aleksander Wyganowski (Thay: Juergen Elitim)
85
Mateusz Matras
87
Michal Kucharczyk (Thay: Luquinhas)
88
Dawid Zieba (Thay: Alvis Jaunzems)
90
Artur Jedrzejczyk
90+4'
Konrad Jalocha
90+5'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Stal Mielec
Stal Mielec
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Stal Mielec

Tất cả (60)
33'

Legia Warszawa bị bắt việt vị.

32'

Legia Warszawa được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Warsaw.

31'

Legia Warszawa được Marcin Kochanek cho hưởng một quả phạt góc.

29'

Marcin Kochanek cho Stal Mielec hưởng quả phát bóng lên.

29'

Legia Warszawa được hưởng một quả phạt góc.

28'

Legia Warszawa được Marcin Kochanek trao cho một quả phạt góc.

27'

Legia Warszawa được hưởng một quả phạt góc.

26'

Stal Mielec có một quả phát bóng lên.

25'

Ném biên cho Legia Warszawa.

25'

Marcin Kochanek trao cho đội nhà một quả ném biên.

25'

Stal Mielec được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

24'

Ném biên cho Stal Mielec tại Sân vận động Thành phố của Nguyên soái Jozef Pilsudski.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

24'

Legia Warszawa được Marcin Kochanek cho hưởng một quả phạt góc.

90+5' Thẻ vàng cho Konrad Jalocha.

Thẻ vàng cho Konrad Jalocha.

90'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Dawid Zieba.

22'

Đội khách ở Warsaw được hưởng quả phát bóng lên.

90+4' Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

88'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Michal Kucharczyk.

22'

Legia Warszawa được Marcin Kochanek cho hưởng một quả phạt góc.

87' Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Maxi Oyedele (6), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Karol Knap (20), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Maciej Domanski (10)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
13
Pawel Wszolek
55
Artur Jedrzejczyk
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
22
Juergen Elitim
6
Maxi Oyedele
5
Claude Goncalves
25
Ryoya Morishita
17
Ilia Shkurin
82
Luquinhas
10
Maciej Domanski
25
Lukasz Wolsztynski
32
Fryderyk Gerbowski
11
Krzysztof Wolkowicz
6
Matthew Guillaumier
20
Karol Knap
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
59’
Ilya Shkurin
Marc Gual
72’
Piotr Wlazlo
Bert Esselink
60’
Claude Goncalves
Tomas Pekhart
72’
Fryderyk Gerbowski
Robert Dadok
85’
Juergen Elitim
Aleksander Wyganowski
72’
Lukasz Wolsztynski
Damian Kadzior
88’
Luquinhas
Michal Kucharczyk
83’
Karol Knap
Dawid Tkacz
90’
Alvis Jaunzems
Dawid Zieba
Cầu thủ dự bị
Vladan Kovacevic
Karol Dybowski
Aleksander Wyganowski
Dawid Tkacz
Mateusz Szczepaniak
Dawid Zieba
Tomas Pekhart
Bert Esselink
Patryk Kun
Robert Dadok
Marc Gual
Damian Kadzior
Pascal Mozie
Natan Niedzwiedz
Wojciech Urbanski
Krystian Getinger
Michal Kucharczyk
Sergiy Krykun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/11 - 2021
01/05 - 2022
27/08 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X