Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Patrik Waalemark) 4 | |
![]() Borja Galan 22 | |
![]() Marcin Wasielewski 41 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 46 | |
![]() (Pen) Mikael Ishak 51 | |
![]() Ali Gholizadeh 57 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh) 60 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 60 | |
![]() Alan Brod (Thay: Mateusz Mak) 65 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 80 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark) 80 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad) 89 | |
![]() Jakub Arak (Thay: Mateusz Marzec) 89 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Borja Galan) 89 | |
![]() Ian Hoffmann (Thay: Joel Pereira) 90 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs GKS Katowice


Diễn biến Lech Poznan vs GKS Katowice
Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Ian Hoffmann.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Mateusz Marzec rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Alan Brod.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

V À A A O O O - Ali Gholizadeh đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mikael Ishak thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

Thẻ vàng cho Borja Galan.
Patrik Waalemark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs GKS Katowice
Lech Poznan (4-3-3): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Afonso Sousa (7), Ali Gholizadeh (8), Mikael Ishak (9), Patrik Walemark (10)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Mateusz Mak (10)


Thay người | |||
60’ | Ali Gholizadeh Bryan Fiabema | 46’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski |
60’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 65’ | Mateusz Mak Alan Brod |
80’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 89’ | Borja Galan Märten Kuusk |
80’ | Patrik Waalemark Dino Hotic | 89’ | Jakub Arak Mateusz Marzec |
90’ | Joel Pereira Ian Hoffmann | 89’ | Mateusz Marzec Jakub Arak |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Rafal Straczek | ||
Filip Szymczak | Märten Kuusk | ||
Bryan Fiabema | Bartosz Jaroszek | ||
Ian Hoffmann | Aleksander Komor | ||
Dino Hotic | Mateusz Marzec | ||
Filip Jagiello | Jakub Arak | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Bartosz Baranowicz | ||
Maksymilian Pingot | Sebastian Milewski | ||
Kornel Lisman | Alan Brod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại