Thứ Sáu, 11/04/2025

Trực tiếp kết quả Korona Kielce vs GKS Katowice hôm nay 14-05-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 7, 14/5

Kết thúc
1 : 2

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-1
T7, 17:40 14/05/2022
Vòng 33 - Hạng nhất Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Blad
43
Patryk Szwedzik
48
Luka Zarandia
90+4'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
GKS Katowice
GKS Katowice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
06/11 - 2021
14/05 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2718633560T T T T T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2717732858B T H T T
3Wisla PlockWisla Plock2714851450T H B T T
4Polonia WarsawPolonia Warsaw271458747H T T T T
5Wisla KrakowWisla Krakow2713772146T B T T T
6Miedz LegnicaMiedz Legnica2613671545B B T B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 712710116841T B T T T
8Gornik LecznaGornik Leczna2710107840B B T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow271098239T H H B T
10Ruch ChorzowRuch Chorzow261079337H B H B B
11LKS LodzLKS Lodz279810635T T B H B
12Stal RzeszowStal Rzeszow269710134T H B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow276615-2324H B B T B
14Odra OpoleOdra Opole265813-2923B H T B B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2741013-2122H H B B H
16Warta PoznanWarta Poznan275616-2721B B H B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce273717-2116B H T H B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2721015-2716H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X