Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Leon Madej.
![]() Peter Therkildsen 8 | |
![]() Marek Hanousek 13 | |
![]() Peter Barath 28 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 37 | |
![]() Gustav Berggren 45+5' | |
![]() Juljan Shehu 45+8' | |
![]() (Pen) Jonatan Braut Brunes 45+9' | |
![]() Patryk Makuch 46 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Kamil Cybulski) 46 | |
![]() Samuel Kozlovsky (Thay: Pawel Kwiatkowski) 46 | |
![]() Peter Barath 58 | |
![]() Vladyslav Kochergin (Thay: Peter Barath) 63 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Jonatan Braut Brunes) 63 | |
![]() Zoran Arsenic 67 | |
![]() (Pen) Patryk Makuch 67 | |
![]() Fran Tudor 68 | |
![]() Fabio Nunes (Thay: Juljan Shehu) 69 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta) 69 | |
![]() Fran Tudor 74 | |
![]() Fran Tudor 74 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Jean Carlos) 75 | |
![]() Marcel Krajewski (Kiến tạo: Samuel Kozlovsky) 83 | |
![]() Leon Madej (Thay: Marek Hanousek) 85 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Widzew Lodz


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Widzew Lodz
Samuel Kozlovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcel Krajewski ghi bàn!
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Milan Rundic.

THẺ ĐỎ! - Fran Tudor nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fran Tudor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

ANH ẤY BỎ LỠ - Patryk Makuch thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kochergin.

Thẻ vàng cho Peter Barath.
Pawel Kwiatkowski rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

V À A A O O O - Patryk Makuch đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Czestochowa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes của Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Widzew Lodz
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Peter Barath (23), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10), Patryk Makuch (9)
Widzew Lodz (4-5-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Pawel Kwiatkowski (21), Juan Ibiza (15), Peter Therkildsen (16), Fran Alvarez (10), Szymon Czyz (55), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Kamil Cybulski (78), Ľubomír Tupta (29)


Thay người | |||
37’ | Ivi Lopez Jesus Diaz | 46’ | Pawel Kwiatkowski Samuel Kozlovsky |
63’ | Jonatan Braut Brunes Erick Otieno | 46’ | Kamil Cybulski Jakub Sypek |
63’ | Peter Barath Vladyslav Kochergin | 69’ | Lubomir Tupta Hubert Sobol |
75’ | Jean Carlos Milan Rundic | 69’ | Juljan Shehu Fabio Nunes |
85’ | Marek Hanousek Leon Madej |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Jan Krzywanski | ||
Ariel Mosor | Luis Silva | ||
Milan Rundic | Samuel Kozlovsky | ||
Ben Lederman | Jakub Lukowski | ||
Srdan Plavsic | Hubert Sobol | ||
Jesus Diaz | Leon Madej | ||
Leonardo Rocha | Noah Diliberto | ||
Erick Otieno | Jakub Sypek | ||
Vladyslav Kochergin | Fabio Nunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại