Thẻ vàng cho Afimico Pululu.
![]() Fran Tudor 9 | |
![]() Ivi Lopez 28 | |
![]() Kristoffer Hansen (Thay: Oskar Pietuszewski) 30 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Oskar Pietuszewski) 30 | |
![]() (Pen) Afimico Pululu 45+4' | |
![]() Fran Tudor 56 | |
![]() Fran Tudor 56 | |
![]() Jesus Imaz 61 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Leon Flach) 61 | |
![]() Norbert Wojtuszek 65 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes) 72 | |
![]() Peter Barath (Thay: Jean Carlos) 72 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 75 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Miki Villar) 79 | |
![]() (Pen) Afimico Pululu 83 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 87 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Zoran Arsenic) 90 | |
![]() Peter Barath 90+1' | |
![]() Afimico Pululu 90+6' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok

Zoran Arsenic rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

Thẻ vàng cho Peter Barath.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

V À A A A O O O - Afimico Pululu từ Jagiellonia Bialystok đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

Thẻ vàng cho Jesus Imaz.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

THẺ ĐỎ! - Fran Tudor nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fran Tudor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Afimico Pululu từ Jagiellonia Bialystok thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Jagiellonia tấn công nhưng Jesus Imaz Balleste đã bị bắt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Czestochowa được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Cezary Polak (5), Leon Flach (31), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)


Thay người | |||
72’ | Jean Carlos Peter Barath | 30’ | Oskar Pietuszewski Kristoffer Hansen |
72’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch | 61’ | Leon Flach Jaroslaw Kubicki |
87’ | Ivi Lopez Jesus Diaz | 79’ | Miki Villar Edi Semedo |
90’ | Zoran Arsenic Leonardo Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Max Stryjek | ||
Ariel Mosor | Tomas Silva | ||
Milan Rundic | Dimitrios Retsos | ||
Jesus Diaz | Adrian Dieguez | ||
Srdan Plavsic | Jaroslaw Kubicki | ||
Peter Barath | Kristoffer Hansen | ||
Ben Lederman | Edi Semedo | ||
Patryk Makuch | Bartosz Mazurek | ||
Leonardo Rocha | Alan Rybak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại