Ném biên cho Pogon Szczecin.
![]() Fredrik Ulvestad 27 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Leo Borges) 32 | |
![]() Leonardo Koutris (Thay: Marcel Wedrychowski) 59 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Rafal Kurzawa) 59 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 69 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Kiến tạo: Jesus Imaz) 71 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 72 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa) 75 | |
![]() Oskar Pietuszewski 79 | |
![]() Danijel Loncar 80 | |
![]() Miki Villar (Thay: Darko Churlinov) 82 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Luizao) 85 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Fredrik Ulvestad) 85 | |
![]() Mateusz Skrzypczak 89 | |
![]() Kacper Smolinski 90+2' |
Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin


Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin

Thẻ vàng cho Kacper Smolinski.
Pogon Szczecin cần cẩn trọng. Jagiellonia có một quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Mateusz Skrzypczak.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Wojciech Myc ra hiệu cho Jagiellonia được hưởng quả ném biên trong phần sân của Pogon Szczecin.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Wojciech Myc ra hiệu cho Pogon Szczecin được hưởng quả đá phạt.
Luizao rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Bóng đi ra ngoài sân và Pogon Szczecin được hưởng quả phát bóng lên.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Danijel Loncar.
Pogon Szczecin sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Jagiellonia.

Thẻ vàng cho Oskar Pietuszewski.
Jagiellonia được Wojciech Myc trao cho một quả phạt góc.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Phạt góc cho Jagiellonia.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.
Jagiellonia được Wojciech Myc trao cho một quả phạt góc.
Jesus Imaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Pogon Szczecin
Jagiellonia Bialystok (4-5-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Darko Churlinov (21), Jesus Imaz Balleste (11), Leon Flach (31), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)
Pogon Szczecin (4-5-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Luizao (6), Leo Borges (4), Marcel Wedrychowski (15), Fredrik Ulvestad (8), Joao Gamboa (21), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
69’ | Kristoffer Normann Hansen Oskar Pietuszewski | 59’ | Marcel Wedrychowski Leonardo Koutris |
82’ | Darko Churlinov Miki Villar | 59’ | Rafal Kurzawa Kacper Smolinski |
75’ | Joao Gamboa Kacper Lukasiak | ||
85’ | Luizao Wojciech Lisowski | ||
85’ | Fredrik Ulvestad Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Stryjek | Krzysztof Kaminski | ||
Dusan Stojinovic | Wojciech Lisowski | ||
Cezary Polak | Dimitrios Keramitsis | ||
Edi Semedo | Leonardo Koutris | ||
Adrian Dieguez | Kacper Smolinski | ||
Miki Villar | Kacper Lukasiak | ||
Oskar Pietuszewski | Maciej Wojciechowski | ||
Tomas Silva | Antoni Klukowski | ||
Bartosz Mazurek | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại