Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Rifet Kapic) 6 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 31 | |
![]() (og) Elias Olsson 32 | |
![]() Ivan Zhelizko (Kiến tạo: Camilo Mena) 40 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Adrian Przyborek) 45 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Rafal Kurzawa) 46 | |
![]() Adrian Przyborek 54 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa) 55 | |
![]() Bujar Pllana 65 | |
![]() Luizao 68 | |
![]() Fredrik Ulvestad 68 | |
![]() Camilo Mena 69 | |
![]() Rifet Kapic 69 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 72 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Kacper Sezonienko) 79 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Bogdan Vyunnyk) 79 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan) 79 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 79 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Adrian Przyborek) 84 | |
![]() Michal Glogowski 90 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 90 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Kamil Grosicki) 90 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk


Diễn biến Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.

V À A A O O O - Michal Glogowski đã ghi bàn!
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Kamil Grosicki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Camilo Mena.

Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.

Thẻ vàng cho Luizao.

Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

Thẻ vàng cho Adrian Przyborek.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk
Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Luizao (6), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Joao Gamboa (21), Rafal Kurzawa (7), Adrian Przyborek (10), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)
Lechia Gdansk (4-4-1-1): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9), Kacper Sezonienko (79)


Thay người | |||
46’ | Rafal Kurzawa Kacper Smolinski | 79’ | Bogdan Vyunnyk Kalle Wendt |
55’ | Joao Gamboa Kacper Lukasiak | 79’ | Maksym Khlan Anton Tsarenko |
84’ | Adrian Przyborek Jakub Lis | 79’ | Kacper Sezonienko Michal Glogowski |
90’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski | 79’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz |
90’ | Kamil Grosicki Antoni Klukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Bogdan Sarnavskyi | ||
Dimitrios Keramitsis | Andrei Chindris | ||
Jakub Lis | Kalle Wendt | ||
Kacper Lukasiak | Louis D'Arrigo | ||
Wojciech Lisowski | Anton Tsarenko | ||
Maciej Wojciechowski | Michal Glogowski | ||
Antoni Klukowski | Tomasz Wojtowicz | ||
Patryk Paryzek | Loup Diwan Gueho | ||
Kacper Smolinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại