Paulo Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Marco Burch (Kiến tạo: Jan Grzesik) 2 | |
![]() Efthimios Koulouris 18 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 61 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Fredrik Ulvestad) 61 | |
![]() Perotti (Thay: Renat Dadashov) 71 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Christos Donis) 72 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Joao Gamboa) 72 | |
![]() Pedro Perotti (Thay: Renat Dadashov) 72 | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Efthimios Koulouris) 75 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Dimitrios Keramitsis) 84 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Roberto Alves) 84 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Rafal Kurzawa) 84 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Bruno Jordao) 88 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Jan Grzesik) 89 | |
![]() Saad Agouzoul 90+1' | |
![]() Pedro Perotti (Kiến tạo: Paulo Henrique) 90+3' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Pogon Szczecin


Diễn biến Radomiak Radom vs Pogon Szczecin

V À A A O O O - Pedro Perotti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Rafael Barbosa.
Efthimios Koulouris đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marco Burch đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Steve Kingue (74), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jordao (6), Capita (11), Roberto Alves (10), Jan Grzesik (13), Renat Dadashov (17)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Luizao (6), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
72’ | Christos Donis Michal Kaput | 61’ | Fredrik Ulvestad Kacper Lukasiak |
72’ | Renat Dadashov Perotti | 61’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski |
84’ | Roberto Alves Rafael Barbosa | 72’ | Joao Gamboa Antoni Klukowski |
88’ | Bruno Jordao Chico Ramos | 84’ | Rafal Kurzawa Kacper Smolinski |
89’ | Jan Grzesik Rafal Wolski | 84’ | Dimitrios Keramitsis Jakub Lis |
Cầu thủ dự bị | |||
Zie Ouattara | Maciej Wojciechowski | ||
Wiktor Koptas | Kacper Smolinski | ||
Rafal Wolski | Antoni Klukowski | ||
Michal Kaput | Krzysztof Kaminski | ||
Perotti | Jakub Lis | ||
Rafael Barbosa | Olaf Korczakowski | ||
Chico Ramos | Kacper Lukasiak | ||
Kamil Pestka | Wojciech Lisowski | ||
Paulius Golubickas | Marcel Wedrychowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại