Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom hôm nay 13-08-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 13/8

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

0 : 2
Hiệp một: 0-2
CN, 20:00 13/08/2023
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luka Zahovic (Thay: Rafal Kurzawa)46
  • Marcel Wedrychowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)46
  • Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris)64
  • Adrian Przyborek (Thay: Marcel Wedrychowski)64
  • Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)76
  • Lisandro Semedo (Kiến tạo: Christos Donis)20
  • Mateusz Cichocki (Kiến tạo: Rafal Wolski)27
  • Lisandro Semedo39
  • Raphael Branco45
  • Frank Castaneda (Thay: Christos Donis)63
  • Luizao (Thay: Rafal Wolski)63
  • Pedro69
  • Mike Cestor (Thay: Lisandro Semedo)82
  • Michal Kaput (Thay: Machado)82
  • Leonardo Rocha (Thay: Pedro)85

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Radomiak Radom
Radomiak Radom
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Bartosz Klebaniuk (81), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Alexander Gorgon (20), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (12), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Christos Donis (77), Roberto Alves (10), Lisandro Semedo (7), Rafal Wolski (27), Machado (20), Pedro (96)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
81
Bartosz Klebaniuk
28
Linus Wahlqvist
68
Danijel Loncar
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
21
Joao Gamboa
22
Vahan Bichakhchyan
20
Alexander Gorgon
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
96
Pedro
20
Machado
27
Rafal Wolski
7
Lisandro Semedo
10
Roberto Alves
77
Christos Donis
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
13
Jan Grzesik
12
Albert Posiadala
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
46’
Rafal Kurzawa
Luka Zahovic
63’
Rafal Wolski
Luizao
46’
Adrian Przyborek
Marcel Wedrychowski
63’
Christos Donis
Frank Castaneda
64’
Marcel Wedrychowski
Adrian Przyborek
82’
Lisandro Semedo
Mike Cestor
64’
Leonardo Koutris
Leo Borges
82’
Machado
Michal Kaput
76’
Linus Wahlqvist Egnell
Pawel Stolarski
85’
Pedro
Leonardo Rocha
Cầu thủ dự bị
Luka Zahovic
Leonardo Rocha
Mariusz Fornalczyk
Filip Majchrowicz
Marcel Wedrychowski
Mike Cestor
Adrian Przyborek
Damian Jakubik
Mateusz Legowski
Luizao
Pawel Stolarski
Michal Kaput
Leo Borges
Berto Cayarga
Wojciech Lisowski
Frank Castaneda
Axel Holewinski
Edi Semedo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/09 - 2021
05/03 - 2022
13/11 - 2022
27/05 - 2023
13/08 - 2023
17/02 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X