Capita rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
![]() Erik Jirka 52 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Maciej Rosolek) 61 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Michal Kaput) 61 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Paulius Golubickas) 61 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Rafal Wolski) 62 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 75 | |
![]() Michal Chrapek (Thay: Milosz Szczepanski) 75 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 76 | |
![]() Patryk Dziczek 89 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Capita) 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Radomiak Radom


Diễn biến Piast Gliwice vs Radomiak Radom

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Rafael Barbosa.
Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

Thẻ vàng cho Erik Jirka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Radomiak Radom
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Milosz Szczepanski (30), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (90), Maciej Rosolek (39)
Radomiak Radom (3-4-3): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Kamil Pestka (33), Jan Grzesik (13), Michal Kaput (28), Paulius Golubickas (8), Paulo Henrique (23), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Rafal Wolski (27)


Thay người | |||
61’ | Maciej Rosolek Fabian Piasecki | 61’ | Paulius Golubickas Chico Ramos |
75’ | Milosz Szczepanski Michal Chrapek | 61’ | Michal Kaput Roberto Alves |
76’ | Grzegorz Tomasiewicz Thierry Gale | 62’ | Rafal Wolski Rafael Barbosa |
75’ | Abdoul Fessal Tapsoba Renat Dadashov | ||
90’ | Capita Jordao |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Wiktor Koptas | ||
Miguel Munoz Fernandez | Zie Ouattara | ||
Michal Chrapek | Chico Ramos | ||
Fabian Piasecki | Christos Donis | ||
Thierry Gale | Jordao | ||
Levis Pitan | Roberto Alves | ||
Filip Karbowy | Rafael Barbosa | ||
Oskar Lesniak | Renat Dadashov | ||
Jakub Lewicki | Perotti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại