Thứ Tư, 21/05/2025
Erik Jirka
52
Fabian Piasecki (Thay: Maciej Rosolek)
61
Roberto Alves (Thay: Michal Kaput)
61
Chico Ramos (Thay: Paulius Golubickas)
61
Rafael Barbosa (Thay: Rafal Wolski)
62
Renat Dadashov (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
75
Michal Chrapek (Thay: Milosz Szczepanski)
75
Thierry Gale (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
76
Patryk Dziczek
89
Bruno Jordao (Thay: Capita)
90

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Radomiak Radom
Radomiak Radom
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Radomiak Radom

Tất cả (13)
90+2'

Capita rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

89' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

76'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.

75'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.

75'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.

62'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Rafael Barbosa.

61'

Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.

61'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

61'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

52' Thẻ vàng cho Erik Jirka.

Thẻ vàng cho Erik Jirka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Radomiak Radom

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Milosz Szczepanski (30), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (90), Maciej Rosolek (39)

Radomiak Radom (3-4-3): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Kamil Pestka (33), Jan Grzesik (13), Michal Kaput (28), Paulius Golubickas (8), Paulo Henrique (23), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Rafal Wolski (27)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
2
Akim Zedadka
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
5
Tomas Huk
10
Patryk Dziczek
96
Tihomir Kostadinov
30
Milosz Szczepanski
20
Grzegorz Tomasiewicz
90
Erik Jirka
39
Maciej Rosolek
27
Rafal Wolski
15
Abdoul Fessal Tapsoba
11
Capita
23
Paulo Henrique
8
Paulius Golubickas
28
Michal Kaput
13
Jan Grzesik
33
Kamil Pestka
5
Saad Agouzoul
25
Marco Burch
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
3-4-3
Thay người
61’
Maciej Rosolek
Fabian Piasecki
61’
Paulius Golubickas
Chico Ramos
75’
Milosz Szczepanski
Michal Chrapek
61’
Michal Kaput
Roberto Alves
76’
Grzegorz Tomasiewicz
Thierry Gale
62’
Rafal Wolski
Rafael Barbosa
75’
Abdoul Fessal Tapsoba
Renat Dadashov
90’
Capita
Jordao
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Wiktor Koptas
Miguel Munoz Fernandez
Zie Ouattara
Michal Chrapek
Chico Ramos
Fabian Piasecki
Christos Donis
Thierry Gale
Jordao
Levis Pitan
Roberto Alves
Filip Karbowy
Rafael Barbosa
Oskar Lesniak
Renat Dadashov
Jakub Lewicki
Perotti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
15/12 - 2021
21/05 - 2022
24/10 - 2022
06/05 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
03/11 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X