Tihomir Kostadinov rời sân và anh được thay thế bởi Jorge Felix.
![]() Tomas Huk (Kiến tạo: Akim Zedadka) 22 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Milosz Szczepanski) 46 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Lukas Ambros) 46 | |
![]() Dominik Sarapata 50 | |
![]() Patrik Hellebrand 62 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Luka Zahovic) 65 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek) 65 | |
![]() Tomas Huk 70 | |
![]() Jakub Czerwinski (Kiến tạo: Maciej Rosolek) 73 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski) 77 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Dominik Sarapata) 77 | |
![]() Sondre Liseth 78 | |
![]() Kryspin Szczesniak 78 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz 82 | |
![]() Sondre Liseth 82 | |
![]() Thierry Gale (Thay: Michal Chrapek) 89 | |
![]() Jorge Felix (Thay: Tihomir Kostadinov) 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze


Diễn biến Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.

Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.
Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Maciej Rosolek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Huk.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Dominik Sarapata.
Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Akim Zedadka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tomas Huk đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Tihomir Kostadinov (96), Michal Chrapek (6), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39)
Gornik Zabrze (4-4-1-1): Filip Majchrowicz (1), Pawel Olkowski (16), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)


Thay người | |||
46’ | Milosz Szczepanski Erik Jirka | 46’ | Lukas Ambros Ousmane Sow |
89’ | Michal Chrapek Thierry Gale | 65’ | Luka Zahovic Sondre Liseth |
90’ | Tihomir Kostadinov Jorge Felix | 65’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa |
77’ | Lukas Podolski Sinan Bakis | ||
77’ | Dominik Sarapata Aleksander Buksa |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Michal Szromnik | ||
Tomasz Mokwa | Matus Kmet | ||
Miguel Munoz Fernandez | Josema | ||
Levis Pitan | Sondre Liseth | ||
Jakub Lewicki | Filip Prebsl | ||
Oskar Lesniak | Ousmane Sow | ||
Erik Jirka | Yosuke Furukawa | ||
Jorge Felix | Sinan Bakis | ||
Thierry Gale | Aleksander Buksa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại