Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Gornik Zabrze hôm nay 17-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 17/5

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

2 : 0

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 17/05/2025
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tomas Huk (Kiến tạo: Akim Zedadka)
22
Erik Jirka (Thay: Milosz Szczepanski)
46
Ousmane Sow (Thay: Lukas Ambros)
46
Dominik Sarapata
50
Patrik Hellebrand
62
Sondre Liseth (Thay: Luka Zahovic)
65
Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek)
65
Tomas Huk
70
Jakub Czerwinski (Kiến tạo: Maciej Rosolek)
73
Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski)
77
Alexander Buksa (Thay: Dominik Sarapata)
77
Sondre Liseth
78
Kryspin Szczesniak
78
Grzegorz Tomasiewicz
82
Sondre Liseth
82
Thierry Gale (Thay: Michal Chrapek)
89
Jorge Felix (Thay: Tihomir Kostadinov)
90

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Gornik Zabrze

Tất cả (22)
90+1'

Tihomir Kostadinov rời sân và anh được thay thế bởi Jorge Felix.

89'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.

82' Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

82' Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.

Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.

78' Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.

78' Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

77'

Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

77'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

73'

Maciej Rosolek đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.

65'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

65'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

62' Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

50' Thẻ vàng cho Dominik Sarapata.

Thẻ vàng cho Dominik Sarapata.

46'

Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

46'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Akim Zedadka đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A A O O O - Tomas Huk đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomas Huk đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Gornik Zabrze

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Tihomir Kostadinov (96), Michal Chrapek (6), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39)

Gornik Zabrze (4-4-1-1): Filip Majchrowicz (1), Pawel Olkowski (16), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Kamil Lukoszek (17), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
2
Akim Zedadka
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
5
Tomas Huk
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
96
Tihomir Kostadinov
6
Michal Chrapek
30
Milosz Szczepanski
39
Maciej Rosolek
7
Luka Zahovic
10
Lukas Podolski
17
Kamil Lukoszek
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
18
Lukas Ambros
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
16
Pawel Olkowski
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-1-1
Thay người
46’
Milosz Szczepanski
Erik Jirka
46’
Lukas Ambros
Ousmane Sow
89’
Michal Chrapek
Thierry Gale
65’
Luka Zahovic
Sondre Liseth
90’
Tihomir Kostadinov
Jorge Felix
65’
Kamil Lukoszek
Yosuke Furukawa
77’
Lukas Podolski
Sinan Bakis
77’
Dominik Sarapata
Aleksander Buksa
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Michal Szromnik
Tomasz Mokwa
Matus Kmet
Miguel Munoz Fernandez
Josema
Levis Pitan
Sondre Liseth
Jakub Lewicki
Filip Prebsl
Oskar Lesniak
Ousmane Sow
Erik Jirka
Yosuke Furukawa
Jorge Felix
Sinan Bakis
Thierry Gale
Aleksander Buksa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/08 - 2021
Cúp quốc gia Ba Lan
09/02 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Ba Lan
27/02 - 2022
11/09 - 2022
01/04 - 2023
05/08 - 2023
10/02 - 2024
24/11 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X