Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Milosz Szczepanski) 46 | |
![]() Taofeek Ismaheel 52 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Taofeek Ismaheel) 62 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Kamil Lukoszek) 62 | |
![]() Jorge Felix (Thay: Jakub Lewicki) 65 | |
![]() Fabian Piasecki 70 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic) 73 | |
![]() Lukas Podolski (Thay: Alexander Buksa) 73 | |
![]() Andreas Katsantonis (Thay: Fabian Piasecki) 76 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Michal Chrapek) 77 | |
![]() Tomasz Mokwa (Thay: Igor Drapinski) 83 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Norbert Wojtuszek) 85 | |
![]() Yosuke Furukawa (Kiến tạo: Pawel Olkowski) 89 | |
![]() Lukas Podolski 90+1' | |
![]() Frantisek Plach 90+1' | |
![]() Jakub Czerwinski 90+5' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Piast Gliwice


Diễn biến Gornik Zabrze vs Piast Gliwice

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jakub Czerwinski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

Thẻ vàng cho Frantisek Plach.

Thẻ vàng cho Lukas Podolski.
Pawel Olkowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yosuke Furukawa ghi bàn!
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Andreas Katsantonis.
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Lukas Podolski.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

Thẻ vàng cho Fabian Piasecki.
Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44), Luka Zahovic (7)
Piast Gliwice (3-4-2-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Arkadiusz Pyrka (77), Jakub Lewicki (36), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Milosz Szczepanski (30), Maciej Rosolek (39), Fabian Piasecki (9)


Thay người | |||
62’ | Taofeek Ismaheel Lukas Ambros | 46’ | Milosz Szczepanski Tihomir Kostadinov |
62’ | Kamil Lukoszek Yosuke Furukawa | 65’ | Jakub Lewicki Jorge Felix |
73’ | Luka Zahovic Sinan Bakis | 76’ | Fabian Piasecki Andreas Katsantonis |
73’ | Alexander Buksa Lukas Podolski | 77’ | Michal Chrapek Damian Kadzior |
85’ | Norbert Wojtuszek Pawel Olkowski | 83’ | Igor Drapinski Tomasz Mokwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Karol Szymanski | ||
Sinan Bakis | Jorge Felix | ||
Lukas Podolski | Andreas Katsantonis | ||
Aleksander Tobolik | Miguel Nobrega | ||
Pawel Olkowski | Tomasz Mokwa | ||
Lukas Ambros | Filip Karbowy | ||
Josema | Damian Kadzior | ||
Nikodem Zielonka | Oskar Lesniak | ||
Yosuke Furukawa | Tihomir Kostadinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại