Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Igor Drapinski 45 | |
![]() Jan Grzesik 59 | |
![]() Jakub Czerwinski 61 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis) 62 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Oskar Lesniak) 62 | |
![]() Vagner (Thay: Jan Grzesik) 70 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Milosz Szczepanski) 75 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Bruno Jordao) 80 | |
![]() Leandro (Thay: Peglow) 80 | |
![]() Filip Karbowy (Thay: Michal Chrapek) 87 | |
![]() Miguel Munoz 88 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Piast Gliwice


Diễn biến Radomiak Radom vs Piast Gliwice

Thẻ vàng cho Miguel Munoz.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Filip Karbowy.
Peglow rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Vagner.
Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jan Grzesik.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Igor Drapinski đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Piast Gliwice
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Raphael Rossi (29), Paulo Henrique (23), Jordao (6), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Piast Gliwice (4-4-1-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Milosz Szczepanski (30), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Oskar Lesniak (31), Andreas Katsantonis (70)


Thay người | |||
70’ | Jan Grzesik Vagner | 62’ | Oskar Lesniak Damian Kadzior |
80’ | Bruno Jordao Chico Ramos | 62’ | Andreas Katsantonis Fabian Piasecki |
80’ | Peglow Leandro | 75’ | Milosz Szczepanski Szczepan Mucha |
87’ | Michal Chrapek Filip Karbowy |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Karol Szymanski | ||
Damian Jakubik | Jakub Lewicki | ||
Radoslaw Cielemecki | Tomasz Mokwa | ||
Chico Ramos | Miguel Nobrega | ||
Rafal Wolski | Filip Karbowy | ||
Guilherme Zimovski | Szczepan Mucha | ||
Capita | Jorge Felix | ||
Leandro | Damian Kadzior | ||
Vagner | Fabian Piasecki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại