- (Pen) Kamil Grosicki34
- Linus Wahlqvist Egnell40
- Mateusz Legowski (Kiến tạo: Kamil Grosicki)47
- Luka Zahovic51
- Alexander Gorgon (Thay: Sebastian Kowalczyk)65
- Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski)65
- Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)68
- Vahan Bichakhchyan69
- Konstantinos Triantafyllopoulos (Thay: Mariusz Malec)77
- Danijel Loncar (Thay: Benedikt Zech)77
- Alexander Gorgon (Kiến tạo: Mateusz Legowski)90+2'
- Roberto Alves20
- Mike Cestor (Thay: Mateusz Cichocki)26
- Daniel Pik (Thay: Damian Jakubik)54
- Luizao (Thay: Christos Donis)54
- Jakub Nowakowski (Thay: Alberto Cayarga)74
- Krystian Okoniewski (Thay: Jean Sarmiento)75
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Radomiak Radom
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 19
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Damian Dabrowski (8), Mateusz Legowski (99), Marcel Wedrychowski (15), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (98), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Christos Donis (88), Roberto Alves (10), Lisandro Semedo (7), Frank Castaneda (70), Berto Cayarga (80), Jean Sarmiento (19)
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Damian Dabrowski
99
Mateusz Legowski
15
Marcel Wedrychowski
27
Sebastian Kowalczyk
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
19
Jean Sarmiento
80
Berto Cayarga
70
Frank Castaneda
7
Lisandro Semedo
10
Roberto Alves
88
Christos Donis
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
14
Damian Jakubik
98
Albert Posiadala
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Sebastian Kowalczyk Alexander Gorgon | 26’ | Mateusz Cichocki Mike Cestor |
65’ | Marcel Wedrychowski Vahan Bichakhchyan | 54’ | Damian Jakubik Daniel Pik |
68’ | Linus Wahlqvist Egnell Pawel Stolarski | 54’ | Christos Donis Luizao |
77’ | Mariusz Malec Konstantinos Triantafyllopoulos | 74’ | Alberto Cayarga Jakub Nowakowski |
77’ | Benedikt Zech Danijel Loncar | 75’ | Jean Sarmiento Krystian Okoniewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Borges | Jakub Snopczynski | ||
Bartosz Klebaniuk | Daniel Pik | ||
Adrian Przyborek | Jakub Nowakowski | ||
Rafal Kurzawa | Thabo Cele | ||
Konstantinos Triantafyllopoulos | Luizao | ||
Alexander Gorgon | Mike Cestor | ||
Vahan Bichakhchyan | Pedro Justiniano | ||
Pawel Stolarski | Gabriel Kobylak | ||
Danijel Loncar | Krystian Okoniewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại