Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom hôm nay 27-05-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 27/5

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

4 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 27/05/2023
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Kamil Grosicki34
  • Linus Wahlqvist Egnell40
  • Mateusz Legowski (Kiến tạo: Kamil Grosicki)47
  • Luka Zahovic51
  • Alexander Gorgon (Thay: Sebastian Kowalczyk)65
  • Vahan Bichakhchyan (Thay: Marcel Wedrychowski)65
  • Pawel Stolarski (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)68
  • Vahan Bichakhchyan69
  • Konstantinos Triantafyllopoulos (Thay: Mariusz Malec)77
  • Danijel Loncar (Thay: Benedikt Zech)77
  • Alexander Gorgon (Kiến tạo: Mateusz Legowski)90+2'
  • Roberto Alves20
  • Mike Cestor (Thay: Mateusz Cichocki)26
  • Daniel Pik (Thay: Damian Jakubik)54
  • Luizao (Thay: Christos Donis)54
  • Jakub Nowakowski (Thay: Alberto Cayarga)74
  • Krystian Okoniewski (Thay: Jean Sarmiento)75

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Radomiak Radom
Radomiak Radom
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 19
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Radomiak Radom

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Damian Dabrowski (8), Mateusz Legowski (99), Marcel Wedrychowski (15), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (98), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Christos Donis (88), Roberto Alves (10), Lisandro Semedo (7), Frank Castaneda (70), Berto Cayarga (80), Jean Sarmiento (19)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
8
Damian Dabrowski
99
Mateusz Legowski
15
Marcel Wedrychowski
27
Sebastian Kowalczyk
11
Kamil Grosicki
10
Luka Zahovic
19
Jean Sarmiento
80
Berto Cayarga
70
Frank Castaneda
7
Lisandro Semedo
10
Roberto Alves
88
Christos Donis
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
14
Damian Jakubik
98
Albert Posiadala
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
65’
Sebastian Kowalczyk
Alexander Gorgon
26’
Mateusz Cichocki
Mike Cestor
65’
Marcel Wedrychowski
Vahan Bichakhchyan
54’
Damian Jakubik
Daniel Pik
68’
Linus Wahlqvist Egnell
Pawel Stolarski
54’
Christos Donis
Luizao
77’
Mariusz Malec
Konstantinos Triantafyllopoulos
74’
Alberto Cayarga
Jakub Nowakowski
77’
Benedikt Zech
Danijel Loncar
75’
Jean Sarmiento
Krystian Okoniewski
Cầu thủ dự bị
Leo Borges
Jakub Snopczynski
Bartosz Klebaniuk
Daniel Pik
Adrian Przyborek
Jakub Nowakowski
Rafal Kurzawa
Thabo Cele
Konstantinos Triantafyllopoulos
Luizao
Alexander Gorgon
Mike Cestor
Vahan Bichakhchyan
Pedro Justiniano
Pawel Stolarski
Gabriel Kobylak
Danijel Loncar
Krystian Okoniewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/09 - 2021
05/03 - 2022
13/11 - 2022
27/05 - 2023
13/08 - 2023
17/02 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X