Chủ Nhật, 18/05/2025

Trực tiếp kết quả Jagiellonia Bialystok vs Real Betis hôm nay 17-04-2025

Giải Europa Conference League - Th 5, 17/4

Kết thúc

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

1 : 1
Hiệp một: 0-0 | Lượt đi: 0-2 | Tổng tỷ số: 1-3
T5, 23:45 17/04/2025
Vòng tứ kết - Europa Conference League
Stadion Miejski, Bialystok
TV360, ON Sport News
Romain Perraud (Thay: Ricardo Rodriguez)
25
Antony
39
Jesus Imaz
44
Kristoffer Normann Hansen (VAR check)
45+2'
Youssouf Sabaly
65
Johnny Cardoso (Thay: Pablo Fornals)
71
Aitor Ruibal (Thay: Jesus Rodriguez)
71
Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki)
71
Cedric Bakambu (Kiến tạo: Aitor Ruibal)
78
Oskar Pietuszewski (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
79
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
79
Darko Churlinov
81
Isco (Thay: Giovani Lo Celso)
81
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Antony)
81
Darko Churlinov
82
Miki Villar (Thay: Darko Churlinov)
89
Tomas Silva
90+3'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Real Betis

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Real Betis
Real Betis
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 12
4 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Real Betis

Tất cả (283)
90+5'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Jagiellonia Bialystok: 42%, Real Betis: 58%.

90+4'

Phát bóng lên cho Real Betis.

90+4'

Jagiellonia Bialystok đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Tomas Silva phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.

Tomas Silva phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.

90+2'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Tomas Silva phạm lỗi thô bạo với Sergi Altimira.

90+2'

Natan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Oskar Pietuszewski của Jagiellonia Bialystok vì đã ngáng chân Abdessamad Ezzalzouli.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Jagiellonia Bialystok: 43%, Real Betis: 57%.

90'

Jagiellonia Bialystok thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Darko Churlinov rời sân để nhường chỗ cho Miki Villar trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Enzo Ebosse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và hủy bỏ quả phạt đền cho Real Betis!

86'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Real Betis.

85'

Kiểm soát bóng: Jagiellonia Bialystok: 43%, Real Betis: 57%.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Real Betis

Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Jaroslaw Kubicki (14), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10), Darko Churlinov (21)

Real Betis (4-3-3): Fran Vieites (25), Youssouf Sabaly (23), Marc Bartra (5), Natan (6), Ricardo Rodriguez (12), Sergi Altimira (16), Giovani Lo Celso (20), Pablo Fornals (18), Antony (7), Cedric Bakambu (11), Jesus Rodriguez Caraballo (36)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-3-3
50
Slawomir Abramowicz
15
Norbert Wojtuszek
72
Mateusz Skrzypczak
23
Enzo Ebosse
44
Joao Moutinho
14
Jaroslaw Kubicki
6
Taras Romanczuk
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
21
Darko Churlinov
36
Jesus Rodriguez Caraballo
11
Cedric Bakambu
7
Antony
18
Pablo Fornals
20
Giovani Lo Celso
16
Sergi Altimira
12
Ricardo Rodriguez
6
Natan
5
Marc Bartra
23
Youssouf Sabaly
25
Fran Vieites
Real Betis
Real Betis
4-3-3
Thay người
71’
Jaroslaw Kubicki
Tomas Silva
25’
Ricardo Rodriguez
Romain Perraud
79’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
71’
Pablo Fornals
Johnny Cardoso
79’
Kristoffer Normann Hansen
Oskar Pietuszewski
71’
Jesus Rodriguez
Aitor Ruibal
89’
Darko Churlinov
Miki Villar
81’
Antony
Abde Ezzalzouli
81’
Giovani Lo Celso
Isco
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Johnny Cardoso
Dusan Stojinovic
Adrian
Cezary Polak
Germán García
Mohamed Lamine Diaby
Héctor Bellerín
Miki Villar
Abde Ezzalzouli
Oskar Pietuszewski
Romain Perraud
Tomas Silva
Aitor Ruibal
Mateo Flores
Pablo Garcia
Nobel Mendy
Isco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/04 - 2025
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
16/05 - 2025
12/05 - 2025
Europa Conference League
09/05 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
La Liga
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
La Liga
25/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X