Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Julian Alvarez 10 | |
![]() Robin Le Normand (Kiến tạo: Samuel Dias Lino) 45+3' | |
![]() Isco (Thay: Sergi Altimira) 46 | |
![]() Cucho Hernandez (Thay: Cedric Bakambu) 46 | |
![]() Antony (Thay: Abde Ezzalzouli) 46 | |
![]() Juan Hernandez (Thay: Cedric Bakambu) 46 | |
![]() Antony (Thay: Abdessamad Ezzalzouli) 46 | |
![]() Pablo Fornals (Kiến tạo: Giovani Lo Celso) 67 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Rodrigo De Paul) 70 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Alexander Soerloth) 70 | |
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Antoine Griezmann) 75 | |
![]() Angel Correa (Thay: Samuel Dias Lino) 80 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone) 80 | |
![]() Angel Ortiz (Thay: Aitor Ruibal) 82 | |
![]() William Carvalho (Thay: Giovani Lo Celso) 82 | |
![]() Nahuel Molina (VAR check) 86 | |
![]() Natan 89 | |
![]() Nobel Mendy 89 | |
![]() Axel Witsel (Thay: Julian Alvarez) 90 | |
![]() Nahuel Molina 90+3' | |
![]() Angel Correa (Kiến tạo: Julian Alvarez) 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico vs Real Betis


Diễn biến Atletico vs Real Betis
Số lượng khán giả hôm nay là 62269.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 45%, Real Betis: 55%.
Romain Perraud không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 45%, Real Betis: 55%.
Adrian của Real Betis cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atletico Madrid bắt đầu một pha phản công.
Clement Lenglet của Atletico Madrid cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Conor Gallagher của Atletico Madrid đã đi quá xa khi kéo ngã Antony.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jan Oblak bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian từ Real Betis cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Antoine Griezmann khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Pablo Fornals của Real Betis bị thổi việt vị.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 44%, Real Betis: 56%.
Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Atletico vs Real Betis
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Lino (12), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)
Real Betis (4-2-3-1): Adrian (13), Aitor Ruibal (24), Natan (6), Nobel Mendy (32), Romain Perraud (15), Johnny Cardoso (4), Sergi Altimira (16), Pablo Fornals (18), Giovani Lo Celso (20), Abde Ezzalzouli (10), Cedric Bakambu (11)


Thay người | |||
70’ | Rodrigo De Paul Conor Gallagher | 46’ | Cedric Bakambu Cucho |
70’ | Alexander Soerloth Antoine Griezmann | 46’ | Sergi Altimira Isco |
80’ | Giuliano Simeone Nahuel Molina | 46’ | Abdessamad Ezzalzouli Antony |
80’ | Samuel Dias Lino Ángel Correa | 82’ | Giovani Lo Celso William Carvalho |
90’ | Julian Alvarez Axel Witsel |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Gallagher | Jesus Rodriguez Caraballo | ||
José María Giménez | Cucho | ||
Juan Musso | Ricardo Rodriguez | ||
Antonio Gomis | William Carvalho | ||
César Azpilicueta | Marc Bartra | ||
Nahuel Molina | German Garcia | ||
Axel Witsel | Guilherme Fernandes | ||
Reinildo | Isco | ||
Thomas Lemar | Angel Ortiz | ||
Rodrigo Riquelme | Antony | ||
Antoine Griezmann | |||
Ángel Correa |
Tình hình lực lượng | |||
Pablo Barrios Va chạm | Fran Vieites Chấn thương bắp chân | ||
Youssouf Sabaly Không xác định | |||
Héctor Bellerín Không xác định | |||
Diego Llorente Không xác định | |||
Marc Roca Chấn thương bàn chân | |||
Ezequiel Ávila Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Real Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Real Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại