Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Rui Silva8
- Rodrigo De Paul18
- (Pen) Alvaro Morata28
- Alvaro Morata44
- Nahuel Molina (Thay: Koke)62
- Saul Niguez (Thay: Rodrigo De Paul)62
- Reinildo (Thay: Memphis Depay)81
- Rodrigo Riquelme (Thay: Samuel Dias Lino)81
- Stefan Savic (Thay: Alvaro Morata)86
- William Carvalho (Thay: Rodri)46
- Guido Rodriguez (Thay: Marc Roca)46
- William Carvalho (Kiến tạo: Johnny)62
- German Pezzella67
- Ayoze Perez (Thay: Ezequiel Avila)72
- Juan Miranda (Thay: Hector Bellerin)72
- Guido Rodriguez85
- Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Johnny)90
Thống kê trận đấu Atletico vs Betis
Diễn biến Atletico vs Betis
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 43%, Real Betis: 57%.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Rodrigo Riquelme sút từ ngoài vòng cấm nhưng Rui Silva đã khống chế được
Pezzella Đức giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Stefan Savic của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Real Betis thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Marcos Llorente của Atletico Madrid thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành
Đường căng ngang của Reinildo của Atletico Madrid tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Johnny rời sân để nhường chỗ cho Abdessamad Ezzalzouli thay người chiến thuật.
Cú lốp bóng của Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid đi chệch cột dọc.
Mario Hermoso giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 44%, Real Betis: 56%.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Reinildo của Atletico Madrid chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Pablo Fornals thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Rodrigo Riquelme giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Atletico vs Betis
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Axel Witsel (20), Gabriel Paulista (4), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Pablo Barrios (24), Lino (12), Álvaro Morata (19), Memphis Depay (9)
Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Héctor Bellerín (2), Germán Pezzella (6), Chadi Riad (28), Youssouf Sabaly (23), Johnny (4), Marc Roca (21), Pablo Fornals (18), Rodri (17), Ezequiel Ávila (9), Willian José (12)
Thay người | |||
62’ | Rodrigo De Paul Saúl Ñíguez | 46’ | Marc Roca Guido Rodríguez |
62’ | Koke Nahuel Molina | 46’ | Rodri William Carvalho |
81’ | Memphis Depay Reinildo | 72’ | Hector Bellerin Juan Miranda |
81’ | Samuel Dias Lino Rodrigo Riquelme | 72’ | Ezequiel Avila Ayoze Pérez |
86’ | Alvaro Morata Stefan Savic | 90’ | Johnny Ez Abde |
Cầu thủ dự bị | |||
Horatiu Moldovan | Claudio Bravo | ||
Antonio Gomis | Fran Vieites | ||
Reinildo | Juan Miranda | ||
Saúl Ñíguez | Sokratis | ||
Rodrigo Riquelme | Xavier Pleguezuelo Selva | ||
Arthur Vermeeren | Guido Rodríguez | ||
Ángel Correa | Ez Abde | ||
Nahuel Molina | William Carvalho | ||
Stefan Savic | Ayoze Pérez | ||
Assane Diao |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại