Atletico Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Pablo Barrios) 7 | |
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Samuel Dias Lino) 10 | |
![]() Alexander Soerloth 11 | |
![]() Alexander Soerloth (Kiến tạo: Javi Galan) 30 | |
![]() Igor Zubeldia (Thay: Takefusa Kubo) 46 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Mikel Oyarzabal) 46 | |
![]() Sergio Gomez (Thay: Ander Barrenetxea) 54 | |
![]() Ander Barrenetxea 54 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Pablo Barrios) 55 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Luka Sucic) 61 | |
![]() Thomas Lemar (Thay: Samuel Dias Lino) 68 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Giuliano Simeone) 68 | |
![]() Jon Olasagasti (Thay: Martin Zubimendi) 73 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Rodrigo De Paul) 74 | |
![]() Angel Correa (Thay: Alexander Soerloth) 74 |
Thống kê trận đấu Atletico vs Sociedad


Diễn biến Atletico vs Sociedad
Số lượng khán giả hôm nay là 59612.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Real Sociedad: 39%.
Jose Gimenez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jose Gimenez từ Atletico Madrid cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Conor Gallagher từ Atletico Madrid vì phạm lỗi với Benat Turrientes.
Alex Remiro bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jon Martin từ Real Sociedad cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Thomas Lemar từ Atletico Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Alex Remiro thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Angel Correa khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Real Sociedad: 39%.
Arkaitz Mariezkurrena bị phạt vì đẩy Nahuel Molina.
Jan Oblak bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Atletico vs Sociedad
Atletico (4-3-3): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Robin Le Normand (24), Javi Galán (21), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Koke (6), Giuliano Simeone (22), Alexander Sørloth (9), Lino (12)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Jon Martin (31), Aritz Elustondo (6), Javi López (12), Luka Sučić (24), Pablo Marín (28), Martín Zubimendi (4), Ander Barrenetxea (7), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)


Thay người | |||
55’ | Pablo Barrios Nahuel Molina | 46’ | Mikel Oyarzabal Arkaitz Mariezkurrena |
68’ | Samuel Dias Lino Thomas Lemar | 46’ | Takefusa Kubo Igor Zubeldia |
68’ | Giuliano Simeone Antoine Griezmann | 54’ | Ander Barrenetxea Sergio Gómez |
74’ | Alexander Soerloth Ángel Correa | 61’ | Luka Sucic Beñat Turrientes |
74’ | Rodrigo De Paul Conor Gallagher | 73’ | Martin Zubimendi Jon Olasagasti |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Musso | Brais Méndez | ||
Antonio Gomis | Sergio Gómez | ||
Nahuel Molina | Jon Pacheco | ||
Axel Witsel | Jon Olasagasti | ||
Reinildo | Beñat Turrientes | ||
Thomas Lemar | Arkaitz Mariezkurrena | ||
Ángel Correa | Egoitz Arana | ||
César Azpilicueta | Unai Marrero | ||
Conor Gallagher | Álvaro Odriozola | ||
Antoine Griezmann | Igor Zubeldia | ||
Clément Lenglet | Aihen Muñoz | ||
Hamari Traoré |
Tình hình lực lượng | |||
Rodrigo Riquelme Va chạm | Arsen Zakharyan Chấn thương đùi | ||
Julián Álvarez Kỷ luật | Orri Óskarsson Chấn thương gân kheo | ||
Sheraldo Becker Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại