Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Brais Mendez (Thay: Javi Lopez)46
- Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)61
- Luka Sucic (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)84
- Julian Alvarez (Kiến tạo: Antoine Griezmann)1
- Clement Lenglet55
- Rodrigo De Paul (Thay: Conor Gallagher)64
- Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez)74
- Javi Galan80
- Rodrigo Riquelme (Thay: Antoine Griezmann)83
- Reinildo (Thay: Javi Galan)83
- Diego Simeone88
Thống kê trận đấu Sociedad vs Atletico
Diễn biến Sociedad vs Atletico
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 67%, Atletico Madrid: 33%.
Atletico Madrid được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Brais Mendez của Real Sociedad nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Takefusa Kubo từ Real Sociedad đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jose Gimenez của Atletico Madrid phạm lỗi với Luka Sucic
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Madrid được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Mikel Oyarzabal của Real Sociedad nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Sergio Gomez từ Real Sociedad đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Atletico Madrid được hưởng quả phát bóng lên.
Takefusa Kubo không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Real Sociedad bắt đầu phản công.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.
Clement Lenglet của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 67%, Atletico Madrid: 33%.
Clement Lenglet của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Luka Sucic của Real Sociedad bị bắt lỗi việt vị.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Diego Simeone vì hành vi phi thể thao.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Atletico
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Luka Sučić (24), Sergio Gómez (17), Sheraldo Becker (11), Mikel Oyarzabal (10)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), José María Giménez (2), Axel Witsel (20), Clément Lenglet (15), Nahuel Molina (16), Pablo Barrios (8), Koke (6), Conor Gallagher (4), Javi Galán (21), Julián Álvarez (19), Antoine Griezmann (7)
Thay người | |||
46’ | Javi Lopez Brais Méndez | 64’ | Conor Gallagher Rodrigo De Paul |
61’ | Sheraldo Becker Ander Barrenetxea | 74’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
83’ | Antoine Griezmann Rodrigo Riquelme | ||
83’ | Javi Galan Reinildo |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Juan Musso | ||
Álvaro Odriozola | Antonio Gomis | ||
Aihen Muñoz | Ilias Kostis | ||
Jon Pacheco | Thomas Lemar | ||
Jon Martin | Rodrigo Riquelme | ||
Jon Olasagasti | Alexander Sørloth | ||
Brais Méndez | Ángel Correa | ||
Jon Magunazelaia | Giuliano Simeone | ||
Pablo Marín | Lino | ||
Ander Barrenetxea | Rodrigo De Paul | ||
Orri Óskarsson | Reinildo | ||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Robin Le Normand Không xác định | ||
César Azpilicueta Va chạm | |||
Marcos Llorente Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại