Số người tham dự hôm nay là 23586.
- Robin Le Normand13
- Rafinha36
- Mikel Merino53
- Cristian Portu (Thay: Rafinha)63
- Adnan Januzaj (Thay: Alexander Isak)63
- Joseba Zaldua (Thay: Andoni Gorosabel)71
- Nais Djouahra (Thay: Alexander Soerloth)71
- Cristian Portu76
- Jon Guridi (Thay: Asier Illarramendi)81
- Jon Guridi90
- Jon Guridi90+3'
- Antoine Griezmann45
- Antoine Griezmann45+2'
- Rodrigo De Paul (Kiến tạo: Antoine Griezmann)50
- Angel Correa (Thay: Matheus Cunha)63
- Angel Correa (Kiến tạo: Koke)68
- Thomas Lemar (Thay: Rodrigo De Paul)86
- Luis Suarez (Thay: Antoine Griezmann)87
- Stefan Savic90
- Stefan Savic90+2'
Thống kê trận đấu Sociedad vs Atletico
Diễn biến Sociedad vs Atletico
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Cầm bóng: Real Sociedad: 62%, Atletico Madrid: 38%.
Một cơ hội đến với Mikel Merino từ Real Sociedad nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Adnan Januzaj của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Adnan Januzaj thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng nó đã bị chặn lại bởi bức tường
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Felipe từ Atletico Madrid vượt qua Jon Guridi
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Marcos Llorente từ Atletico Madrid tiếp Jon Guridi
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
G O O O O A A A L - Jon Guridi của Real Sociedad đánh đầu đưa bóng vào lưới từ cự ly gần.
G O O O O A A A L Tỷ số của Real Sociedad.
Cú đá phạt trực tiếp của Adnan Januzaj đã bị chặn lại bởi thủ môn và tiếp tục chơi.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Stefan Savic vì hành vi phi thể thao.
Felipe đánh bóng bằng tay.
Một cú sút của Nais Djouahra đã bị chặn lại.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Felipe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Adnan Januzaj của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Joseba Zaldua của Real Sociedad cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bởi một cầu thủ đối phương.
Cầm bóng: Real Sociedad: 62%, Atletico Madrid: 38%.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Atletico
Sociedad (4-3-1-2): Alex Remiro (1), Andoni Gorosabel (18), Aritz Elustondo (6), Robin Le Normand (24), Diego Rico (15), Mikel Merino (8), Martin Zubimendi (3), Asier Illarramendi (4), Rafinha (17), Alexander Sorloth (23), Alexander Isak (19)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Stefan Savic (15), Felipe (18), Reinildo (23), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Geoffrey Kondogbia (4), Koke (6), Yannick Carrasco (21), Antoine Griezmann (8), Matheus Cunha (19)
Thay người | |||
63’ | Alexander Isak Adnan Januzaj | 63’ | Matheus Cunha Angel Correa |
63’ | Rafinha Cristian Portu | 86’ | Rodrigo De Paul Thomas Lemar |
71’ | Andoni Gorosabel Joseba Zaldua | 87’ | Antoine Griezmann Luis Suarez |
71’ | Alexander Soerloth Nais Djouahra | ||
81’ | Asier Illarramendi Jon Guridi |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Zubeldia | Jose Maria Gimenez | ||
Adnan Januzaj | Benjamin Lecomte | ||
Mathew Ryan | Luis Suarez | ||
Joseba Zaldua | Angel Correa | ||
Cristian Portu | Thomas Lemar | ||
Aihen Munoz | Renan Lodi | ||
Jon Guridi | Hector Herrera | ||
Ander Guevara | Daniel Wass | ||
Jon Pacheco | Mario Hermoso | ||
Nais Djouahra |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại